state attorney
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'State attorney'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một luật sư được bổ nhiệm hoặc bầu để đại diện cho một tiểu bang trong các thủ tục pháp lý trong một khu vực pháp lý cụ thể.
Definition (English Meaning)
A lawyer appointed or elected to represent a state in legal proceedings within a particular jurisdiction.
Ví dụ Thực tế với 'State attorney'
-
"The state attorney decided to drop the charges due to lack of evidence."
"Công tố viên tiểu bang đã quyết định hủy bỏ các cáo buộc do thiếu bằng chứng."
-
"The state attorney's office is responsible for prosecuting felonies in the county."
"Văn phòng công tố viên tiểu bang chịu trách nhiệm truy tố các trọng tội trong quận."
-
"She was elected as the state attorney in the last election."
"Cô ấy đã được bầu làm công tố viên tiểu bang trong cuộc bầu cử vừa qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'State attorney'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: state attorney
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'State attorney'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng ở Hoa Kỳ để chỉ một công tố viên cấp tiểu bang. Vai trò của state attorney bao gồm truy tố các tội phạm vi phạm luật tiểu bang và đại diện cho tiểu bang trong các vụ kiện dân sự. Thuật ngữ này tương đương với 'district attorney' ở một số khu vực, nhưng 'state attorney' nhấn mạnh phạm vi hoạt động là cấp tiểu bang.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Dùng 'for' để chỉ người hoặc tổ chức mà state attorney đại diện (ví dụ: 'The state attorney for Florida'). Dùng 'of' để chỉ khu vực hoặc văn phòng mà state attorney quản lý (ví dụ: 'The Office of the State Attorney of Miami-Dade County').
Ngữ pháp ứng dụng với 'State attorney'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.