(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ steering committee
C1

steering committee

noun

Nghĩa tiếng Việt

ủy ban chỉ đạo ban chỉ đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Steering committee'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ủy ban có nhiệm vụ quyết định hướng đi của một dự án hoặc tổ chức, kiểm soát sự phát triển của nó.

Definition (English Meaning)

A committee that decides the direction of a project or organization, controlling its development.

Ví dụ Thực tế với 'Steering committee'

  • "The steering committee will meet next week to discuss the project's progress."

    "Ủy ban chỉ đạo sẽ họp vào tuần tới để thảo luận về tiến độ của dự án."

  • "The CEO appointed a steering committee to oversee the company's digital transformation."

    "Giám đốc điều hành đã chỉ định một ủy ban chỉ đạo để giám sát quá trình chuyển đổi số của công ty."

  • "The steering committee is responsible for making key decisions regarding the project's budget and timeline."

    "Ủy ban chỉ đạo chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định quan trọng liên quan đến ngân sách và thời gian biểu của dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Steering committee'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: steering committee
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

project management(quản lý dự án)
strategic planning(lập kế hoạch chiến lược)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Steering committee'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ủy ban chỉ đạo là một nhóm người được chỉ định để giám sát và hướng dẫn một dự án hoặc sáng kiến quan trọng. Họ thường đưa ra các quyết định chiến lược, giải quyết xung đột và đảm bảo rằng dự án đi đúng hướng. Khác với advisory board (ban cố vấn) là chỉ đưa ra lời khuyên, steering committee có quyền ra quyết định và chỉ đạo thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- Steering committee of [tổ chức/dự án]' chỉ ủy ban chỉ đạo của tổ chức hoặc dự án đó.
- Steering committee for [mục tiêu/sự kiện]' chỉ ủy ban chỉ đạo cho mục tiêu hoặc sự kiện đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Steering committee'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)