stemmed
Động từ (quá khứ phân từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stemmed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'stem'. Có nguồn gốc hoặc xuất phát từ cái gì đó; đã loại bỏ các tiền tố/hậu tố (trong ngôn ngữ học máy tính).
Definition (English Meaning)
Past participle of 'stem'. To have originated from or been derived from something; to have removed affixes (in computational linguistics).
Ví dụ Thực tế với 'Stemmed'
-
"His anger stemmed from a deep-seated fear."
"Cơn giận của anh ta bắt nguồn từ một nỗi sợ hãi sâu sắc."
-
"The economic crisis stemmed from a series of bad decisions."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế bắt nguồn từ một loạt các quyết định tồi tệ."
-
"After the text was stemmed, it was easier to analyze the core themes."
"Sau khi văn bản được stemming, việc phân tích các chủ đề cốt lõi trở nên dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stemmed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: stem
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stemmed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi được sử dụng như một động từ, 'stemmed' thường mang ý nghĩa là 'có nguồn gốc từ'. Trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên, nó liên quan đến việc đưa một từ về dạng gốc của nó bằng cách loại bỏ các hậu tố (ví dụ: -ing, -ed, -s). Điều này khác với 'lemmatization', trong đó từ được đưa về dạng cơ bản (lemma) dựa trên ngữ cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stemmed from' có nghĩa là 'bắt nguồn từ', 'xuất phát từ'. 'Stemmed in' (ít phổ biến hơn) có thể được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến một quy trình hoặc hệ thống cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stemmed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.