stepping down
Verb (phrasal verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stepping down'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chức, thoái vị hoặc nghỉ hưu từ một vị trí hoặc chức vụ.
Ví dụ Thực tế với 'Stepping down'
-
"The CEO announced that he would be stepping down at the end of the year."
"Giám đốc điều hành thông báo rằng ông sẽ từ chức vào cuối năm."
-
"After 20 years of service, she decided it was time for her to step down."
"Sau 20 năm phục vụ, bà quyết định đã đến lúc bà nên từ chức."
-
"The chairman is stepping down due to health reasons."
"Chủ tịch đang từ chức vì lý do sức khỏe."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stepping down'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: step down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stepping down'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một người tự nguyện rời bỏ vị trí quyền lực hoặc trách nhiệm. Nó ngụ ý một sự chuyển giao có trật tự, không nhất thiết phải do bê bối hoặc áp lực. So sánh với 'resign' (từ chức), 'step down' có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn, ít trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stepping down'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.