(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ take office
B2

take office

Verb

Nghĩa tiếng Việt

nhậm chức bắt đầu nhiệm kỳ đảm nhiệm chức vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take office'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhậm chức, chính thức đảm nhận một vị trí quyền lực, đặc biệt là vị trí chính trị.

Definition (English Meaning)

To assume a position of authority, especially a political one.

Ví dụ Thực tế với 'Take office'

  • "The new president will take office next month."

    "Tổng thống mới sẽ nhậm chức vào tháng tới."

  • "She will take office as CEO on Monday."

    "Cô ấy sẽ nhậm chức Giám đốc điều hành vào thứ Hai."

  • "After winning the election, he took office immediately."

    "Sau khi thắng cử, ông ấy đã nhậm chức ngay lập tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Take office'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: to take office
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

assume office(đảm nhiệm chức vụ)
enter office(vào nhiệm sở)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Take office'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một người bắt đầu nhiệm kỳ của mình trong một vị trí chính thức sau khi được bầu hoặc bổ nhiệm. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu của giai đoạn nắm quyền và trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Take office'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)