take office
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take office'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhậm chức, chính thức đảm nhận một vị trí quyền lực, đặc biệt là vị trí chính trị.
Definition (English Meaning)
To assume a position of authority, especially a political one.
Ví dụ Thực tế với 'Take office'
-
"The new president will take office next month."
"Tổng thống mới sẽ nhậm chức vào tháng tới."
-
"She will take office as CEO on Monday."
"Cô ấy sẽ nhậm chức Giám đốc điều hành vào thứ Hai."
-
"After winning the election, he took office immediately."
"Sau khi thắng cử, ông ấy đã nhậm chức ngay lập tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Take office'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: to take office
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Take office'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc một người bắt đầu nhiệm kỳ của mình trong một vị trí chính thức sau khi được bầu hoặc bổ nhiệm. Nó nhấn mạnh sự khởi đầu của giai đoạn nắm quyền và trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Take office'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.