(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ equity market
C1

equity market

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thị trường vốn cổ phần thị trường chứng khoán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Equity market'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thị trường mà ở đó cổ phần của các công ty được mua bán.

Definition (English Meaning)

A market in which shares of companies are bought and sold.

Ví dụ Thực tế với 'Equity market'

  • "The equity market experienced a significant downturn yesterday."

    "Thị trường chứng khoán đã trải qua một sự suy giảm đáng kể vào ngày hôm qua."

  • "Many investors are diversifying their portfolios by investing in the equity market."

    "Nhiều nhà đầu tư đang đa dạng hóa danh mục đầu tư của họ bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán."

  • "Changes in interest rates can significantly impact the equity market."

    "Thay đổi trong lãi suất có thể tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Equity market'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: equity market
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stock market(thị trường chứng khoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Equity market'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thị trường vốn cổ phần, hay còn gọi là thị trường chứng khoán, là nơi diễn ra các giao dịch mua bán cổ phiếu (equity) của các công ty niêm yết. Đây là một bộ phận quan trọng của thị trường tài chính, cung cấp vốn cho các doanh nghiệp và tạo cơ hội đầu tư cho cá nhân và tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí hoặc trạng thái: "Investing in the equity market can be risky.". 'Of' được sử dụng để mô tả một phần của cái gì đó lớn hơn: "The performance of the equity market is an indicator of economic health."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Equity market'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Investors actively monitor the equity market.
Các nhà đầu tư tích cực theo dõi thị trường chứng khoán.
Phủ định
The government does not heavily regulate the equity market in this country.
Chính phủ không điều tiết mạnh thị trường chứng khoán ở quốc gia này.
Nghi vấn
Does the central bank influence the equity market?
Ngân hàng trung ương có ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)