(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stone carving
B2

stone carving

Noun

Nghĩa tiếng Việt

điêu khắc đá chạm khắc đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stone carving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nghệ thuật hoặc hoạt động chạm khắc các hình dạng vào đá.

Definition (English Meaning)

The art or activity of cutting shapes into stone.

Ví dụ Thực tế với 'Stone carving'

  • "The museum has a beautiful collection of ancient stone carvings."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập tuyệt đẹp các tác phẩm chạm khắc đá cổ."

  • "Stone carving is a traditional art form in many cultures."

    "Chạm khắc đá là một hình thức nghệ thuật truyền thống ở nhiều nền văn hóa."

  • "The artist used a variety of tools for his stone carving."

    "Nghệ sĩ đã sử dụng nhiều công cụ khác nhau cho tác phẩm chạm khắc đá của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stone carving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: stone carving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stone sculpture(điêu khắc đá)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật và Điêu khắc

Ghi chú Cách dùng 'Stone carving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một thuật ngữ chỉ quá trình và kết quả của việc tạo ra các tác phẩm điêu khắc từ đá. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau từ chạm khắc đơn giản đến các tác phẩm phức tạp và chi tiết. So với 'wood carving' (chạm khắc gỗ), 'stone carving' đòi hỏi kỹ năng và công cụ chuyên dụng hơn do tính chất cứng và nặng của đá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Stone carving in...' được sử dụng để chỉ chất liệu đá cụ thể (ví dụ: stone carving in marble). 'Stone carving of...' được dùng để chỉ đối tượng được chạm khắc (ví dụ: stone carving of a Buddha).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stone carving'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The museum's collection included a stunning stone carving from the ancient dynasty.
Bộ sưu tập của viện bảo tàng bao gồm một tác phẩm điêu khắc đá tuyệt đẹp từ triều đại cổ xưa.
Phủ định
They didn't find any stone carving tools at the excavation site.
Họ không tìm thấy bất kỳ công cụ chạm khắc đá nào tại địa điểm khai quật.
Nghi vấn
Did you see the intricate stone carving on the temple wall?
Bạn có thấy bức chạm khắc đá tinh xảo trên tường đền không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)