stone printing
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stone printing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình in ấn sử dụng khuôn đá, thường là đá vôi, để chuyển hình ảnh lên giấy hoặc vật liệu khác. Nó bao gồm các kỹ thuật như in thạch bản.
Definition (English Meaning)
A printing process that uses a stone matrix, typically limestone, to transfer an image to paper or another material. It encompasses techniques like lithography.
Ví dụ Thực tế với 'Stone printing'
-
"Stone printing was a significant development in the history of printmaking, allowing for the mass production of images."
"In đá là một bước phát triển quan trọng trong lịch sử in ấn, cho phép sản xuất hàng loạt hình ảnh."
-
"The artist experimented with stone printing to create unique textures in their artwork."
"Nghệ sĩ đã thử nghiệm in đá để tạo ra các kết cấu độc đáo trong tác phẩm nghệ thuật của họ."
-
"Early forms of stone printing were often used for creating sheet music and illustrations."
"Các hình thức in đá ban đầu thường được sử dụng để tạo ra bản nhạc và hình minh họa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stone printing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stone printing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'stone printing' chủ yếu đề cập đến các phương pháp in ấn lịch sử. Nó nhấn mạnh vật liệu được sử dụng (đá) và quá trình in ấn tổng thể. Nó thường được sử dụng thay thế cho 'lithography' trong ngữ cảnh chung, mặc dù 'lithography' là một thuật ngữ chính xác hơn về mặt kỹ thuật cho quá trình này. Sự khác biệt nằm ở chỗ 'stone printing' có thể bao gồm các biến thể khác nhau, trong khi 'lithography' đề cập đến một quy trình cụ thể dựa trên nguyên tắc chống lại nước và dầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stone printing'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Historically, stone printing, a technique involving carving images onto stone, was crucial for mass-producing texts and images.
|
Trong lịch sử, in đá, một kỹ thuật liên quan đến việc khắc hình ảnh lên đá, rất quan trọng để sản xuất hàng loạt văn bản và hình ảnh. |
| Phủ định |
Unlike digital printing, stone printing, which requires skilled artisans, doesn't allow for quick and easy modifications, and errors are difficult to correct.
|
Không giống như in kỹ thuật số, in đá, đòi hỏi các nghệ nhân lành nghề, không cho phép sửa đổi nhanh chóng và dễ dàng, và lỗi rất khó sửa. |
| Nghi vấn |
Considering its labor-intensive nature, is stone printing, a traditional art form, still practiced today, or has it largely been replaced by modern methods?
|
Xét về bản chất tốn nhiều công sức, in đá, một hình thức nghệ thuật truyền thống, vẫn còn được thực hành ngày nay, hay nó đã phần lớn được thay thế bởi các phương pháp hiện đại? |