(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stoned
B2

stoned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phê cần say thuốc ngáo đá tường đá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở trong trạng thái say thuốc, đặc biệt là cần sa, hoặc rượu.

Definition (English Meaning)

Under the influence of drugs, especially marijuana, or alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Stoned'

  • "They were sitting on the couch, completely stoned."

    "Họ đang ngồi trên ghế sofa, hoàn toàn phê cần."

  • "He got stoned and started laughing uncontrollably."

    "Anh ta phê cần và bắt đầu cười không kiểm soát."

  • "The stoned walls of the ancient castle were impressive."

    "Những bức tường đá của lâu đài cổ rất ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stoned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: stone
  • Adjective: stoned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cannabis(cần sa) marijuana(cần sa)
drug(thuốc (gây nghiện))

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Stoned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'stoned' mang nghĩa không trang trọng, thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hoặc không chính thức. Thể hiện trạng thái bị ảnh hưởng bởi chất gây nghiện, dẫn đến thay đổi nhận thức và hành vi. So với 'drunk' (say rượu), 'stoned' thường ám chỉ việc sử dụng cần sa hoặc các chất kích thích khác. 'High' là một từ đồng nghĩa khác, cũng được sử dụng để chỉ trạng thái tương tự, nhưng 'stoned' có thể mang sắc thái mạnh hơn hoặc kéo dài hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

out of one's mind to the gills

Các cụm từ 'out of one's mind' và 'to the gills' khi đi cùng với 'stoned' nhấn mạnh mức độ ảnh hưởng nghiêm trọng của chất kích thích lên người dùng. Ví dụ: 'He was stoned out of his mind' có nghĩa là anh ta hoàn toàn mất kiểm soát do dùng chất kích thích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoned'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the police arrive, the protesters will have stoned the embassy.
Vào thời điểm cảnh sát đến, những người biểu tình sẽ đã ném đá đại sứ quán.
Phủ định
By the end of the festival, many people won't have been stoned because of the increased security.
Đến cuối lễ hội, nhiều người sẽ không bị phê thuốc vì an ninh được tăng cường.
Nghi vấn
Will he have been stoned before the concert even begins?
Liệu anh ấy đã phê thuốc trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)