stoppage
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stoppage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự dừng lại; hành động làm cho cái gì đó dừng lại; một trường hợp cái gì đó dừng lại.
Definition (English Meaning)
The act of stopping something; an instance of something stopping.
Ví dụ Thực tế với 'Stoppage'
-
"The game was delayed due to a stoppage of play."
"Trận đấu bị hoãn lại do gián đoạn trận đấu."
-
"There has been a complete stoppage of work at the factory."
"Đã có một sự ngừng việc hoàn toàn tại nhà máy."
-
"The stoppage in production cost the company millions."
"Sự ngừng sản xuất đã khiến công ty thiệt hại hàng triệu đô la."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stoppage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stoppage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stoppage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'stoppage' thường được dùng để chỉ sự gián đoạn tạm thời hoặc một khoảng thời gian mà một hoạt động nào đó bị ngừng lại. Nó có thể đề cập đến một sự dừng lại có kế hoạch hoặc không có kế hoạch. So với từ 'stop', 'stoppage' mang tính trang trọng hơn và thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp hoặc chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** stoppage in production, stoppage in play. Chỉ nguyên nhân/vấn đề gây ra sự ngừng trệ.
* **of:** stoppage of work, stoppage of payment. Chỉ đối tượng bị ngừng trệ.
* **during:** stoppage during the match, stoppage during the repairs. Chỉ thời điểm xảy ra sự ngừng trệ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stoppage'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The referee signaled a stoppage in play due to the injury.
|
Trọng tài ra hiệu tạm dừng trận đấu vì chấn thương. |
| Phủ định |
The company did not announce any stoppage of production.
|
Công ty không thông báo bất kỳ sự ngừng sản xuất nào. |
| Nghi vấn |
Did the sudden stoppage cause a significant delay?
|
Sự dừng đột ngột có gây ra sự chậm trễ đáng kể không? |