(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shutdown
B2

shutdown

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ngừng hoạt động sự đóng cửa tắt máy ngừng cung cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shutdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự ngừng hoạt động, đặc biệt là tạm thời.

Definition (English Meaning)

A cessation of operation, especially temporarily.

Ví dụ Thực tế với 'Shutdown'

  • "The government shutdown caused widespread disruption."

    "Việc chính phủ đóng cửa đã gây ra sự gián đoạn trên diện rộng."

  • "The company announced a shutdown of its operations in Europe."

    "Công ty thông báo ngừng hoạt động ở Châu Âu."

  • "The computer performed an automatic shutdown due to a power surge."

    "Máy tính tự động tắt do điện áp tăng đột ngột."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shutdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shutdown
  • Verb: shutdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

start-up(khởi động)
opening(sự mở cửa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Shutdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shutdown' với vai trò danh từ thường đề cập đến việc đóng cửa tạm thời hoặc vĩnh viễn một hệ thống, nhà máy, cơ quan, hoặc một chức năng nào đó. Nó mang ý nghĩa về sự gián đoạn hoạt động và có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau như lỗi kỹ thuật, thiếu kinh phí, quyết định chính trị, hoặc kế hoạch bảo trì. So sánh với 'closure' (đóng cửa), 'shutdown' thường mang tính tạm thời hoặc có kế hoạch hơn, trong khi 'closure' có thể ám chỉ sự đóng cửa vĩnh viễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to because of

* **shutdown of:** Chỉ sự ngừng hoạt động của cái gì đó. Ví dụ: 'the shutdown of the factory'.
* **shutdown due to/because of:** Chỉ nguyên nhân gây ra sự ngừng hoạt động. Ví dụ: 'the shutdown due to lack of funding'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shutdown'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will shutdown the factory next month.
Công ty sẽ đóng cửa nhà máy vào tháng tới.
Phủ định
The government did not shutdown the airport during the storm.
Chính phủ đã không đóng cửa sân bay trong cơn bão.
Nghi vấn
Will they shutdown the power plant for maintenance?
Họ sẽ đóng cửa nhà máy điện để bảo trì chứ?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The factory used to shutdown every Sunday for maintenance.
Nhà máy từng phải ngừng hoạt động vào mỗi Chủ nhật để bảo trì.
Phủ định
They didn't use to shutdown the entire network for a single security update.
Họ đã không từng phải tắt toàn bộ mạng chỉ vì một bản cập nhật bảo mật.
Nghi vấn
Did the government use to shutdown the borders so frequently?
Chính phủ đã từng phải đóng cửa biên giới thường xuyên như vậy sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)