(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ goal
A2

goal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu bàn thắng (trong thể thao) khung thành
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Goal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mục tiêu hoặc kết quả mong muốn.

Definition (English Meaning)

An aim or desired result.

Ví dụ Thực tế với 'Goal'

  • "Her goal is to become a doctor."

    "Mục tiêu của cô ấy là trở thành bác sĩ."

  • "What are your career goals?"

    "Mục tiêu nghề nghiệp của bạn là gì?"

  • "The team's main goal is to win the championship."

    "Mục tiêu chính của đội là giành chức vô địch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Goal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Goal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'goal' thường được sử dụng để chỉ một mục tiêu cụ thể, có thể đo lường và hướng tới việc đạt được. Nó khác với 'aim' (mục đích) ở chỗ 'goal' thường cụ thể hơn. So với 'objective' (mục tiêu), 'goal' có thể mang tính cá nhân và rộng hơn, trong khi 'objective' thường liên quan đến công việc và kế hoạch cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for to

Ví dụ:
- goal *of* achieving something (mục tiêu đạt được điều gì đó)
- goal *for* someone (mục tiêu dành cho ai đó)
- goal *to* do something (mục tiêu để làm gì đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Goal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)