(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ short-term goals
B2

short-term goals

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu ngắn hạn kế hoạch ngắn hạn đích ngắn hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short-term goals'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các mục tiêu hoặc đích nhắm đến việc đạt được trong một khoảng thời gian tương đối ngắn.

Definition (English Meaning)

Objectives or targets that are intended to be achieved within a relatively short period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Short-term goals'

  • "Setting short-term goals can help you stay motivated and focused."

    "Việc đặt ra các mục tiêu ngắn hạn có thể giúp bạn duy trì động lực và sự tập trung."

  • "My short-term goal is to finish this project by the end of the week."

    "Mục tiêu ngắn hạn của tôi là hoàn thành dự án này vào cuối tuần."

  • "We need to set some realistic short-term goals to improve our sales figures."

    "Chúng ta cần đặt ra một vài mục tiêu ngắn hạn thực tế để cải thiện doanh số bán hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Short-term goals'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: goal (mục tiêu)
  • Adjective: short-term (ngắn hạn)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

immediate objectives(mục tiêu trước mắt)
near-term targets(mục tiêu trong tương lai gần)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Short-term goals'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, quản lý thời gian và thiết lập mục tiêu cá nhân hoặc nghề nghiệp. Nó nhấn mạnh đến tính khả thi và thời gian ngắn để hoàn thành, trái ngược với các mục tiêu dài hạn (long-term goals) đòi hỏi sự kiên trì và hoạch định lâu dài hơn. 'Short-term' ở đây mang ý nghĩa tương đối, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà 'ngắn hạn' có thể là vài ngày, vài tuần hoặc vài tháng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

towards for

'towards' thường được sử dụng để chỉ việc các mục tiêu ngắn hạn góp phần vào việc đạt được mục tiêu dài hạn. Ví dụ: 'These short-term goals are steps towards achieving our long-term vision.' ('for' thường được dùng để chỉ mục đích của các mục tiêu ngắn hạn: 'These short-term goals are for improving our customer service.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Short-term goals'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)