(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strategic leadership
C1

strategic leadership

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lãnh đạo chiến lược khả năng lãnh đạo chiến lược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strategic leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng gây ảnh hưởng đến người khác để họ tự nguyện đưa ra các quyết định giúp tăng cường triển vọng thành công lâu dài cho tổ chức.

Definition (English Meaning)

The ability to influence others to voluntarily make decisions that enhance prospects for the organization's long-term success.

Ví dụ Thực tế với 'Strategic leadership'

  • "The company's success is attributed to its strategic leadership."

    "Thành công của công ty được cho là nhờ vào sự lãnh đạo chiến lược."

  • "Effective strategic leadership is crucial for navigating the complexities of the modern business environment."

    "Lãnh đạo chiến lược hiệu quả là rất quan trọng để điều hướng sự phức tạp của môi trường kinh doanh hiện đại."

  • "The CEO demonstrated strong strategic leadership by pivoting the company towards a new market."

    "Giám đốc điều hành đã thể hiện khả năng lãnh đạo chiến lược mạnh mẽ bằng cách chuyển hướng công ty sang một thị trường mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strategic leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Không có dạng danh từ riêng biệt, bản thân cụm từ đã là danh từ.
  • Verb: Không có
  • Adjective: strategic
  • Adverb: strategically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visionary leadership(lãnh đạo có tầm nhìn)
transformational leadership(lãnh đạo chuyển đổi)

Trái nghĩa (Antonyms)

tactical leadership(lãnh đạo chiến thuật)
operational management(quản lý vận hành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh và Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Strategic leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strategic leadership nhấn mạnh đến tầm nhìn xa, khả năng dự đoán và định hình tương lai của tổ chức. Nó khác với 'leadership' thông thường ở chỗ tập trung vào chiến lược tổng thể thay vì chỉ quản lý hoạt động hàng ngày. Nó đòi hỏi khả năng phân tích môi trường, xác định cơ hội và thách thức, và đưa ra các quyết định phức tạp, đôi khi khó khăn, để đạt được mục tiêu dài hạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for of

in: Strategic leadership *in* the tech industry (trong ngành công nghệ). for: Strategic leadership *for* organizational change (cho sự thay đổi tổ chức). of: A lack *of* strategic leadership (thiếu sự lãnh đạo chiến lược).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strategic leadership'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)