stretchable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stretchable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng co giãn hoặc kéo dài được.
Ví dụ Thực tế với 'Stretchable'
-
"This fabric is highly stretchable and comfortable to wear."
"Loại vải này có độ co giãn cao và thoải mái khi mặc."
-
"The stretchable bandage conformed to the shape of the injury."
"Băng co giãn ôm sát theo hình dạng vết thương."
-
"Stretchable screens are now being developed for flexible electronic devices."
"Màn hình co giãn hiện đang được phát triển cho các thiết bị điện tử linh hoạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stretchable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: stretchable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stretchable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'stretchable' thường được dùng để mô tả các vật liệu hoặc chất liệu có thể kéo dài mà không bị rách hoặc hỏng. Nó nhấn mạnh khả năng đàn hồi và biến dạng của vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stretchable'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Consider it stretchable for better use.
|
Hãy xem nó có thể co giãn để sử dụng tốt hơn. |
| Phủ định |
Don't assume the material is stretchable before testing.
|
Đừng cho rằng vật liệu có thể co giãn trước khi kiểm tra. |
| Nghi vấn |
Please, consider the rubber band stretchable enough to fit the items.
|
Làm ơn hãy xem xét dây cao su đủ co giãn để vừa các vật phẩm. |