(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ walkout
B2

walkout

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ việc cuộc bỏ việc rút lui (để phản đối) tự ý bỏ về (để phản đối)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Walkout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động rời khỏi một cuộc họp hoặc tổ chức như một dấu hiệu của sự không tán thành hoặc phản đối.

Definition (English Meaning)

An act of leaving a meeting or organization as a sign of disapproval or protest.

Ví dụ Thực tế với 'Walkout'

  • "The workers staged a walkout in protest over the proposed pay cuts."

    "Các công nhân đã tổ chức một cuộc bỏ việc để phản đối việc cắt giảm lương được đề xuất."

  • "The students organized a walkout to protest the tuition increase."

    "Các sinh viên đã tổ chức một cuộc bỏ học để phản đối việc tăng học phí."

  • "There was a walkout at the factory yesterday because of the unsafe working conditions."

    "Đã có một cuộc bỏ việc tại nhà máy ngày hôm qua vì điều kiện làm việc không an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Walkout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: walkout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreement(sự đồng ý)
cooperation(sự hợp tác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Chính trị Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Walkout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'walkout' thường được sử dụng để chỉ một hành động phản đối tập thể, thường là bởi công nhân hoặc thành viên của một tổ chức. Nó thể hiện sự bất đồng mạnh mẽ và thường có mục đích gây áp lực lên những người ra quyết định. So với 'strike' (đình công), 'walkout' có thể mang tính tự phát và ngắn hạn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in over

Walkout *in* support of: để thể hiện sự ủng hộ. Walkout *over* something: phản đối điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Walkout'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had addressed the workers' concerns, the walkout would have been avoided.
Nếu công ty đã giải quyết những lo ngại của công nhân, cuộc đình công đã có thể tránh được.
Phủ định
If the union had not threatened a walkout, the management might not have taken their demands seriously.
Nếu công đoàn đã không đe dọa đình công, ban quản lý có lẽ đã không xem xét nghiêm túc các yêu cầu của họ.
Nghi vấn
Would the company have lost millions of dollars if the walkout had lasted longer?
Liệu công ty có bị thiệt hại hàng triệu đô la nếu cuộc đình công kéo dài hơn không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The workers staged a walkout yesterday to protest the unfair labor practices.
Công nhân đã tổ chức một cuộc đình công ngày hôm qua để phản đối các hành vi lao động không công bằng.
Phủ định
The management did not expect the walkout to last for more than a few hours.
Ban quản lý đã không mong đợi cuộc đình công kéo dài hơn một vài giờ.
Nghi vấn
Did the walkout affect the company's production schedule last week?
Cuộc đình công có ảnh hưởng đến lịch trình sản xuất của công ty vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)