(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strikethrough
B2

strikethrough

noun

Nghĩa tiếng Việt

kiểu chữ gạch ngang đường gạch ngang chữ có đường gạch ngang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strikethrough'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Văn bản có một đường kẻ ngang đi qua nó.

Definition (English Meaning)

Text that has a horizontal line through it.

Ví dụ Thực tế với 'Strikethrough'

  • "The original price was $20, but with a strikethrough and a new price of $15, it's clear there's a discount."

    "Giá gốc là 20 đô la, nhưng với một đường gạch ngang và giá mới là 15 đô la, rõ ràng là có giảm giá."

  • "Use strikethrough to indicate completed tasks in the list."

    "Sử dụng gạch ngang để chỉ ra các nhiệm vụ đã hoàn thành trong danh sách."

  • "The editor used strikethrough to correct the error in the draft."

    "Biên tập viên đã sử dụng gạch ngang để sửa lỗi trong bản nháp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strikethrough'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strikethrough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cancel(hủy bỏ)
delete(xóa)
cross out(gạch bỏ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

underline(gạch dưới)
bold(in đậm)
italic(in nghiêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Typography Text Editing Computer Science

Ghi chú Cách dùng 'Strikethrough'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Strikethrough thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã bị xóa, không còn hiệu lực hoặc không chính xác, nhưng vẫn được giữ lại trong văn bản để tham khảo hoặc hiển thị mục đích ban đầu. Nó khác với việc đơn giản xóa văn bản, vì nó cho thấy sự thay đổi hoặc sửa đổi đã diễn ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strikethrough'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)