strikethrough
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strikethrough'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Văn bản có một đường kẻ ngang đi qua nó.
Definition (English Meaning)
Text that has a horizontal line through it.
Ví dụ Thực tế với 'Strikethrough'
-
"The original price was $20, but with a strikethrough and a new price of $15, it's clear there's a discount."
"Giá gốc là 20 đô la, nhưng với một đường gạch ngang và giá mới là 15 đô la, rõ ràng là có giảm giá."
-
"Use strikethrough to indicate completed tasks in the list."
"Sử dụng gạch ngang để chỉ ra các nhiệm vụ đã hoàn thành trong danh sách."
-
"The editor used strikethrough to correct the error in the draft."
"Biên tập viên đã sử dụng gạch ngang để sửa lỗi trong bản nháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strikethrough'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strikethrough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strikethrough'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Strikethrough thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đã bị xóa, không còn hiệu lực hoặc không chính xác, nhưng vẫn được giữ lại trong văn bản để tham khảo hoặc hiển thị mục đích ban đầu. Nó khác với việc đơn giản xóa văn bản, vì nó cho thấy sự thay đổi hoặc sửa đổi đã diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strikethrough'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.