(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bold
B1

bold

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đậm táo bạo dũng cảm gan dạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bold'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dũng cảm, táo bạo; tự tin và can đảm.

Definition (English Meaning)

Fearless and daring; confident and courageous.

Ví dụ Thực tế với 'Bold'

  • "She was a bold climber, scaling the mountain with ease."

    "Cô ấy là một nhà leo núi táo bạo, leo lên ngọn núi một cách dễ dàng."

  • "The company took a bold step in expanding its operations overseas."

    "Công ty đã thực hiện một bước đi táo bạo khi mở rộng hoạt động ra nước ngoài."

  • "Please bold all the headings in the report."

    "Vui lòng in đậm tất cả các tiêu đề trong báo cáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bold'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thiết kế đồ họa Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Bold'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bold' mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt với rủi ro và khó khăn. Nó mạnh hơn 'brave' (dũng cảm) và 'courageous' (can đảm) ở chỗ nó nhấn mạnh sự tự tin và chủ động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'bold in': Dũng cảm, táo bạo trong việc gì đó. Ví dụ: He was bold in his criticism of the government. 'bold with': Táo bạo, tự tin với cái gì. Ví dụ: She was bold with her fashion choices.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bold'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)