(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ string-puller
C1

string-puller

noun

Nghĩa tiếng Việt

người giật dây người thao túng quyền lực người đứng sau giật dây tay trong thế lực ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'String-puller'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có tầm ảnh hưởng hoặc kiểm soát ngầm, thường là theo cách thao túng hoặc bí mật.

Definition (English Meaning)

A person who exerts behind-the-scenes influence or control, often in a manipulative or secretive way.

Ví dụ Thực tế với 'String-puller'

  • "He was known as a string-puller who could always get things done, no matter how difficult."

    "Anh ta được biết đến như một người giật dây, người luôn có thể hoàn thành mọi việc, dù có khó khăn đến đâu."

  • "The investigation revealed a network of string-pullers operating within the company."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ một mạng lưới những người giật dây hoạt động trong công ty."

  • "Politicians often rely on string-pullers to navigate complex political landscapes."

    "Các chính trị gia thường dựa vào những người giật dây để điều hướng bối cảnh chính trị phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'String-puller'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: string-puller
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

transparent leader(lãnh đạo minh bạch)
honest broker(người môi giới trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

corruption(tham nhũng)
backroom deals(thỏa thuận ngầm)
lobbying(vận động hành lang)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'String-puller'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ những người dùng quyền lực của mình một cách không minh bạch để đạt được mục đích cá nhân hoặc của một nhóm nhỏ. Nó khác với 'leader' (lãnh đạo) ở chỗ người 'string-puller' không công khai vai trò của mình và thường hành động sau bức màn. So với 'influencer' (người có ảnh hưởng), 'string-puller' nhấn mạnh vào việc sử dụng ảnh hưởng một cách bí mật và có thể không chính đáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in behind

* **in:** 'He's a string-puller in the government' - Anh ta là người giật dây trong chính phủ (ám chỉ việc can thiệp vào các quyết định từ bên trong). * **behind:** 'She's the string-puller behind the whole operation' - Cô ta là người giật dây đằng sau toàn bộ chiến dịch (ám chỉ việc kiểm soát và điều khiển từ phía sau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'String-puller'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)