weakness
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weakness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng hoặc điều kiện thiếu sức mạnh hoặc quyền lực.
Ví dụ Thực tế với 'Weakness'
-
"Her greatest weakness is her inability to say no."
"Điểm yếu lớn nhất của cô ấy là việc không thể nói không."
-
"He admitted his weakness for gambling."
"Anh ấy thừa nhận điểm yếu của mình là cờ bạc."
-
"The company's main weakness is its lack of investment in research and development."
"Điểm yếu chính của công ty là thiếu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Weakness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: weakness
- Adjective: weak
- Adverb: weakly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Weakness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Weakness đề cập đến sự thiếu hụt về sức mạnh, khả năng, hoặc phẩm chất cần thiết. Nó có thể áp dụng cho cả thể chất lẫn tinh thần. Phân biệt với 'frailty' (sự yếu đuối) thường mang ý nghĩa về mặt thể chất và tuổi tác; 'vulnerability' (sự dễ bị tổn thương) nhấn mạnh khả năng bị tấn công hoặc tổn hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Weakness *in* (điều gì đó): chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự yếu kém tồn tại. Weakness *for* (ai/cái gì): chỉ sự yêu thích hoặc ham muốn không thể cưỡng lại, đôi khi mang nghĩa tiêu cực (ví dụ: weakness for chocolate).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Weakness'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should acknowledge his weakness in communication.
|
Anh ấy nên thừa nhận điểm yếu trong giao tiếp của mình. |
| Phủ định |
You cannot allow your weakness to control your decisions.
|
Bạn không thể cho phép sự yếu đuối của mình kiểm soát các quyết định của bạn. |
| Nghi vấn |
Could she overcome her weakness with enough training?
|
Liệu cô ấy có thể vượt qua điểm yếu của mình nếu được đào tạo đầy đủ không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be weak at math, but she has improved a lot.
|
Cô ấy từng yếu môn toán, nhưng cô ấy đã cải thiện rất nhiều. |
| Phủ định |
I didn't use to acknowledge my weakness, but now I do.
|
Tôi đã từng không thừa nhận điểm yếu của mình, nhưng bây giờ tôi làm. |
| Nghi vấn |
Did you use to feel weak when facing challenges?
|
Bạn đã từng cảm thấy yếu đuối khi đối mặt với thử thách phải không? |