(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ weakness
B1

weakness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự yếu đuối nhược điểm điểm yếu sự thiếu sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Weakness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng hoặc điều kiện thiếu sức mạnh hoặc quyền lực.

Definition (English Meaning)

The state or condition of lacking strength or power.

Ví dụ Thực tế với 'Weakness'

  • "Her greatest weakness is her inability to say no."

    "Điểm yếu lớn nhất của cô ấy là việc không thể nói không."

  • "He admitted his weakness for gambling."

    "Anh ấy thừa nhận điểm yếu của mình là cờ bạc."

  • "The company's main weakness is its lack of investment in research and development."

    "Điểm yếu chính của công ty là thiếu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Weakness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: weakness
  • Adjective: weak
  • Adverb: weakly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Weakness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Weakness đề cập đến sự thiếu hụt về sức mạnh, khả năng, hoặc phẩm chất cần thiết. Nó có thể áp dụng cho cả thể chất lẫn tinh thần. Phân biệt với 'frailty' (sự yếu đuối) thường mang ý nghĩa về mặt thể chất và tuổi tác; 'vulnerability' (sự dễ bị tổn thương) nhấn mạnh khả năng bị tấn công hoặc tổn hại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Weakness *in* (điều gì đó): chỉ ra lĩnh vực hoặc khía cạnh mà sự yếu kém tồn tại. Weakness *for* (ai/cái gì): chỉ sự yêu thích hoặc ham muốn không thể cưỡng lại, đôi khi mang nghĩa tiêu cực (ví dụ: weakness for chocolate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Weakness'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should acknowledge his weakness in communication.
Anh ấy nên thừa nhận điểm yếu trong giao tiếp của mình.
Phủ định
You cannot allow your weakness to control your decisions.
Bạn không thể cho phép sự yếu đuối của mình kiểm soát các quyết định của bạn.
Nghi vấn
Could she overcome her weakness with enough training?
Liệu cô ấy có thể vượt qua điểm yếu của mình nếu được đào tạo đầy đủ không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to be weak at math, but she has improved a lot.
Cô ấy từng yếu môn toán, nhưng cô ấy đã cải thiện rất nhiều.
Phủ định
I didn't use to acknowledge my weakness, but now I do.
Tôi đã từng không thừa nhận điểm yếu của mình, nhưng bây giờ tôi làm.
Nghi vấn
Did you use to feel weak when facing challenges?
Bạn đã từng cảm thấy yếu đuối khi đối mặt với thử thách phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)