sturdily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sturdily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách mạnh mẽ và vững chắc; kiên cố.
Ví dụ Thực tế với 'Sturdily'
-
"The table was built sturdily to withstand heavy loads."
"Cái bàn được làm vững chắc để chịu được tải trọng lớn."
-
"The building stood sturdily despite the strong winds."
"Tòa nhà đứng vững chãi mặc cho gió lớn."
-
"She walked sturdily through the muddy field."
"Cô ấy bước đi vững chắc trên cánh đồng lầy lội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sturdily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: sturdily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sturdily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sturdily' thường được dùng để miêu tả cách thức một vật thể được xây dựng hoặc hoạt động, nhấn mạnh sự bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt. Nó gợi ý về sự vững chãi, ổn định và ít có khả năng bị hư hại. So với các từ đồng nghĩa như 'firmly' (chắc chắn), 'strongly' (mạnh mẽ), 'sturdily' đặc biệt nhấn mạnh tính chất kiên cố về mặt vật lý và cấu trúc. Ví dụ, một cái bàn được làm 'sturdily' sẽ không chỉ đơn thuần là chắc chắn mà còn được xây dựng với vật liệu tốt và kết cấu vững chãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sturdily'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old house stood sturdily against the storm.
|
Ngôi nhà cũ đứng vững chãi trước cơn bão. |
| Phủ định |
Didn't the table stand sturdily enough to support the weight?
|
Có phải cái bàn không đứng đủ vững chãi để chịu được sức nặng? |
| Nghi vấn |
Did she build the fence sturdily?
|
Cô ấy đã xây hàng rào một cách vững chãi phải không? |