(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sturdily
B2

sturdily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

vững chắc kiên cố mạnh mẽ bền bỉ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sturdily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách mạnh mẽ và vững chắc; kiên cố.

Definition (English Meaning)

In a strong and firm way; robustly.

Ví dụ Thực tế với 'Sturdily'

  • "The table was built sturdily to withstand heavy loads."

    "Cái bàn được làm vững chắc để chịu được tải trọng lớn."

  • "The building stood sturdily despite the strong winds."

    "Tòa nhà đứng vững chãi mặc cho gió lớn."

  • "She walked sturdily through the muddy field."

    "Cô ấy bước đi vững chắc trên cánh đồng lầy lội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sturdily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: sturdily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

durable(bền bỉ)
stable(ổn định)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Sturdily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sturdily' thường được dùng để miêu tả cách thức một vật thể được xây dựng hoặc hoạt động, nhấn mạnh sự bền bỉ và khả năng chịu đựng tốt. Nó gợi ý về sự vững chãi, ổn định và ít có khả năng bị hư hại. So với các từ đồng nghĩa như 'firmly' (chắc chắn), 'strongly' (mạnh mẽ), 'sturdily' đặc biệt nhấn mạnh tính chất kiên cố về mặt vật lý và cấu trúc. Ví dụ, một cái bàn được làm 'sturdily' sẽ không chỉ đơn thuần là chắc chắn mà còn được xây dựng với vật liệu tốt và kết cấu vững chãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sturdily'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old house stood sturdily against the storm.
Ngôi nhà cũ đứng vững chãi trước cơn bão.
Phủ định
Didn't the table stand sturdily enough to support the weight?
Có phải cái bàn không đứng đủ vững chãi để chịu được sức nặng?
Nghi vấn
Did she build the fence sturdily?
Cô ấy đã xây hàng rào một cách vững chãi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)