stutter
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stutter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lắp bắp; tật nói lắp; chứng rối loạn ngôn ngữ liên quan đến sự ngập ngừng và lặp lại âm tiết.
Definition (English Meaning)
A tendency to stutter; speech disorder involving hesitations and repetitions.
Ví dụ Thực tế với 'Stutter'
-
"The boy had a slight stutter when he was nervous."
"Cậu bé bị nói lắp nhẹ khi lo lắng."
-
"His stutter became more pronounced under pressure."
"Chứng nói lắp của anh ấy trở nên rõ rệt hơn khi chịu áp lực."
-
"Many children overcome their stutter with speech therapy."
"Nhiều trẻ em vượt qua chứng nói lắp nhờ liệu pháp ngôn ngữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stutter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stutter
- Verb: stutter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stutter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'stutter' đề cập đến hành động hoặc tật nói lắp nói chung. Nó nhấn mạnh vào sự gián đoạn trong dòng chảy ngôn ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in:** ám chỉ đến việc ai đó nói lắp trong khi giao tiếp. Ví dụ: 'He spoke in a stutter.'
* **with:** Diễn tả ai đó có vấn đề về nói lắp. Ví dụ: 'He has a stutter with certain sounds.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stutter'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he overcame his stutter and gave a fantastic speech!
|
Chà, anh ấy đã vượt qua chứng nói lắp và có một bài phát biểu tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh no, she doesn't stutter anymore thanks to speech therapy.
|
Ôi không, cô ấy không còn nói lắp nữa nhờ vào liệu pháp ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Good heavens, does he still stutter when he's nervous?
|
Lạy Chúa, anh ấy vẫn còn nói lắp khi lo lắng sao? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he turns 30, he will have been stuttering for almost 20 years.
|
Vào lúc anh ấy tròn 30 tuổi, anh ấy sẽ đã nói lắp gần 20 năm. |
| Phủ định |
She won't have been stuttering for long when she starts speech therapy.
|
Cô ấy sẽ không nói lắp lâu khi cô ấy bắt đầu trị liệu ngôn ngữ. |
| Nghi vấn |
Will they have been stuttering more frequently before the surgery?
|
Liệu họ có nói lắp thường xuyên hơn trước khi phẫu thuật không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will stutter if he gets too nervous.
|
Anh ấy sẽ nói lắp nếu anh ấy quá lo lắng. |
| Phủ định |
She is not going to stutter during her presentation.
|
Cô ấy sẽ không nói lắp trong bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Will you stutter when you meet your idol?
|
Bạn sẽ nói lắp khi bạn gặp thần tượng của mình chứ? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He stuttered nervously during his presentation yesterday.
|
Hôm qua, anh ấy đã nói lắp một cách lo lắng trong bài thuyết trình của mình. |
| Phủ định |
She didn't stutter at all when she spoke in front of the crowd.
|
Cô ấy hoàn toàn không nói lắp khi phát biểu trước đám đông. |
| Nghi vấn |
Did he stutter when he was asked about the missing money?
|
Anh ấy có nói lắp khi bị hỏi về số tiền bị mất không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is stuttering while giving his speech.
|
Anh ấy đang lắp bắp khi phát biểu. |
| Phủ định |
She isn't stuttering as much as she used to.
|
Cô ấy không còn nói lắp nhiều như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Are you stuttering because you're nervous?
|
Bạn có đang nói lắp vì lo lắng không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' stutters were more pronounced when they were nervous.
|
Những người học sinh nói lắp nhiều hơn khi họ lo lắng. |
| Phủ định |
The twins' stutter isn't as noticeable as it used to be.
|
Chứng nói lắp của cặp song sinh không còn đáng chú ý như trước nữa. |
| Nghi vấn |
Is John and Mary's stutter affecting their confidence?
|
Chứng nói lắp của John và Mary có ảnh hưởng đến sự tự tin của họ không? |