subclass
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subclass'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp kế thừa từ một lớp khác (lớp cha).
Definition (English Meaning)
A class that inherits from another class (the superclass).
Ví dụ Thực tế với 'Subclass'
-
"In object-oriented programming, a subclass inherits properties and methods from its superclass."
"Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha của nó."
-
"The Cat class is a subclass of the Animal class."
"Lớp Mèo là một lớp con của lớp Động vật."
-
"Teleostei is a subclass of bony fishes."
"Teleostei là một phân lớp của cá xương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subclass'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subclass
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subclass'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong lập trình hướng đối tượng, 'subclass' biểu thị một lớp con, kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha của nó (superclass). Nó cho phép tái sử dụng mã và tạo ra các cấu trúc phân cấp lớp rõ ràng. Khác với 'child class' cũng mang nghĩa tương tự, 'subclass' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong tài liệu kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó cho thấy lớp này là một lớp con của một lớp khác: 'This class is a subclass of the Animal class.' Khi sử dụng 'to', nó thể hiện sự kế thừa: 'This subclass adds specific functionalities to the base class.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subclass'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.