(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subclass
C1

subclass

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lớp con phân lớp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subclass'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp kế thừa từ một lớp khác (lớp cha).

Definition (English Meaning)

A class that inherits from another class (the superclass).

Ví dụ Thực tế với 'Subclass'

  • "In object-oriented programming, a subclass inherits properties and methods from its superclass."

    "Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp con kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha của nó."

  • "The Cat class is a subclass of the Animal class."

    "Lớp Mèo là một lớp con của lớp Động vật."

  • "Teleostei is a subclass of bony fishes."

    "Teleostei là một phân lớp của cá xương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subclass'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subclass
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

child class(lớp con)

Trái nghĩa (Antonyms)

superclass(lớp cha)
parent class(lớp mẹ)

Từ liên quan (Related Words)

inheritance(sự kế thừa)
hierarchy(hệ thống cấp bậc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Subclass'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lập trình hướng đối tượng, 'subclass' biểu thị một lớp con, kế thừa các thuộc tính và phương thức từ lớp cha của nó (superclass). Nó cho phép tái sử dụng mã và tạo ra các cấu trúc phân cấp lớp rõ ràng. Khác với 'child class' cũng mang nghĩa tương tự, 'subclass' thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn hoặc trong tài liệu kỹ thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

Khi sử dụng 'of', nó cho thấy lớp này là một lớp con của một lớp khác: 'This class is a subclass of the Animal class.' Khi sử dụng 'to', nó thể hiện sự kế thừa: 'This subclass adds specific functionalities to the base class.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subclass'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)