parent class
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parent class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp mà từ đó các lớp khác được kế thừa; một siêu lớp hoặc lớp cơ sở.
Definition (English Meaning)
In object-oriented programming, a class from which other classes are derived; a superclass or base class.
Ví dụ Thực tế với 'Parent class'
-
"The `Animal` class is the parent class for the `Dog` and `Cat` classes."
"Lớp `Animal` là lớp cha cho các lớp `Dog` và `Cat`."
-
"In this example, the `Shape` class serves as the parent class."
"Trong ví dụ này, lớp `Shape` đóng vai trò là lớp cha."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parent class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parent class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parent class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'parent class' được sử dụng để chỉ một lớp đóng vai trò là lớp cơ sở cho các lớp khác. Các lớp con (child classes hoặc subclasses) kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha. 'Parent class', 'superclass' và 'base class' thường được sử dụng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, có một số sắc thái nhỏ: 'Parent class' nhấn mạnh mối quan hệ gia đình, 'superclass' nhấn mạnh tính tổng quát hơn, và 'base class' nhấn mạnh vai trò nền tảng. Trong nhiều ngữ cảnh, chúng có thể hoán đổi cho nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Of' thường được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'the properties of the parent class'). 'To' có thể dùng để chỉ mối quan hệ kế thừa (ví dụ: 'This class is related to the parent class').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parent class'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Vehicle class is a parent class: it provides a base for more specific classes like Car and Truck.
|
Lớp Vehicle là một lớp cha: nó cung cấp một nền tảng cho các lớp cụ thể hơn như Car và Truck. |
| Phủ định |
This class is not a parent class: it doesn't serve as a base for any other classes in the inheritance hierarchy.
|
Lớp này không phải là một lớp cha: nó không đóng vai trò là cơ sở cho bất kỳ lớp nào khác trong hệ thống phân cấp kế thừa. |
| Nghi vấn |
Is the Animal class a parent class: does it have subclasses like Mammal and Reptile?
|
Lớp Animal có phải là một lớp cha không: nó có các lớp con như Mammal và Reptile không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The `Animal` class is often used as a parent class in object-oriented programming.
|
Lớp `Animal` thường được sử dụng như một lớp cha trong lập trình hướng đối tượng. |
| Phủ định |
This `Dog` class is not a parent class; it inherits from the `Animal` class.
|
Lớp `Dog` này không phải là một lớp cha; nó kế thừa từ lớp `Animal`. |
| Nghi vấn |
Is the `Vehicle` class a parent class for the `Car` and `Motorcycle` classes?
|
Lớp `Vehicle` có phải là lớp cha cho các lớp `Car` và `Motorcycle` không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the code were more organized, the parent class would be easier to understand.
|
Nếu code được tổ chức tốt hơn, lớp cha sẽ dễ hiểu hơn. |
| Phủ định |
If the software architecture weren't so complex, we wouldn't need to refactor the parent class so often.
|
Nếu kiến trúc phần mềm không quá phức tạp, chúng ta sẽ không cần tái cấu trúc lớp cha thường xuyên như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the derived classes function correctly if the parent class had different methods?
|
Liệu các lớp dẫn xuất có hoạt động chính xác nếu lớp cha có các phương thức khác nhau không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new class will inherit all properties from its parent class.
|
Lớp mới sẽ kế thừa tất cả các thuộc tính từ lớp cha của nó. |
| Phủ định |
This subclass is not going to override any methods of the parent class.
|
Lớp con này sẽ không ghi đè bất kỳ phương thức nào của lớp cha. |
| Nghi vấn |
Will the student class be a parent class in the future?
|
Lớp sinh viên có phải là lớp cha trong tương lai không? |