child class
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Child class'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong lập trình hướng đối tượng, một lớp kế thừa từ một lớp khác (lớp cha hoặc siêu lớp). Nó là một phiên bản chuyên biệt hơn của lớp cha.
Definition (English Meaning)
In object-oriented programming, a class that inherits from another class (the parent class or superclass). It is a more specialized version of its parent class.
Ví dụ Thực tế với 'Child class'
-
"The `Dog` class is a child class of the `Animal` class."
"Lớp `Dog` là một lớp con của lớp `Animal`."
-
"Creating a child class allows you to extend the functionality of an existing class."
"Việc tạo một lớp con cho phép bạn mở rộng chức năng của một lớp hiện có."
-
"A child class inherits all the properties and methods of its parent class."
"Một lớp con kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức của lớp cha của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Child class'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: child class
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Child class'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Child class (lớp con) được sử dụng để tạo ra các lớp mới dựa trên các lớp đã tồn tại (lớp cha), thừa hưởng các thuộc tính và phương thức của lớp cha và có thể thêm các thuộc tính và phương thức mới hoặc ghi đè (override) các phương thức của lớp cha. Điều này giúp tái sử dụng mã và xây dựng hệ thống phân cấp lớp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Child class'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.