subconsciously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subconsciously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách vô thức; theo cách bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc mà một người không hoàn toàn nhận thức được.
Definition (English Meaning)
Without being fully aware; in a way that is influenced by feelings that one is not fully aware of.
Ví dụ Thực tế với 'Subconsciously'
-
"He subconsciously rubbed his chin as he pondered the question."
"Anh ta vô thức xoa cằm khi suy ngẫm về câu hỏi."
-
"She subconsciously knew he was lying."
"Cô ấy vô thức biết rằng anh ta đang nói dối."
-
"We are subconsciously influenced by our past experiences."
"Chúng ta bị ảnh hưởng một cách vô thức bởi những kinh nghiệm trong quá khứ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subconsciously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: subconsciously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subconsciously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subconsciously' diễn tả hành động hoặc suy nghĩ xảy ra mà không có sự nhận thức đầy đủ hoặc cố ý của ý thức. Nó thường liên quan đến những động cơ, mong muốn hoặc ký ức tiềm ẩn ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. Khác với 'unconsciously' (bất tỉnh), 'subconsciously' ngụ ý một mức độ nhận thức thấp hơn, trong khi 'unconsciously' có nghĩa là hoàn toàn không nhận thức được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subconsciously'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She subconsciously touched her necklace when she was nervous.
|
Cô ấy vô thức chạm vào chiếc vòng cổ khi lo lắng. |
| Phủ định |
He didn't subconsciously mean to offend anyone.
|
Anh ấy không hề có ý vô thức xúc phạm ai cả. |
| Nghi vấn |
Did she subconsciously know the answer?
|
Có phải cô ấy vô thức biết câu trả lời? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to subconsciously reveal his true feelings if she keeps asking him questions.
|
Anh ấy sẽ vô thức tiết lộ cảm xúc thật của mình nếu cô ấy cứ tiếp tục hỏi anh ấy. |
| Phủ định |
I am not going to subconsciously let my fear control my decisions.
|
Tôi sẽ không để nỗi sợ hãi của mình vô thức kiểm soát các quyết định của tôi. |
| Nghi vấn |
Are you going to subconsciously sabotage your own success?
|
Bạn có vô thức phá hoại thành công của chính mình không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be subconsciously avoiding him after their argument.
|
Cô ấy sẽ vô thức né tránh anh ấy sau cuộc tranh cãi của họ. |
| Phủ định |
He won't be subconsciously ignoring the opportunity; he's very aware of it.
|
Anh ấy sẽ không vô thức bỏ qua cơ hội đâu; anh ấy rất nhận thức được nó. |
| Nghi vấn |
Will you be subconsciously influenced by the opinions of others?
|
Bạn sẽ bị ảnh hưởng một cách vô thức bởi ý kiến của người khác sao? |