(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subhumid
C1

subhumid

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hơi ẩm bán ẩm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subhumid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hơi ẩm; đặc trưng bởi một lượng ẩm vừa phải.

Definition (English Meaning)

Slightly humid; characterized by a moderate amount of moisture.

Ví dụ Thực tế với 'Subhumid'

  • "The region is classified as subhumid, receiving enough rainfall to support crops without irrigation."

    "Khu vực này được phân loại là hơi ẩm, nhận đủ lượng mưa để hỗ trợ các loại cây trồng mà không cần tưới tiêu."

  • "Subhumid climates are characterized by having a distinct wet and dry season."

    "Khí hậu hơi ẩm được đặc trưng bởi việc có một mùa mưa và mùa khô rõ rệt."

  • "The subhumid conditions of the savanna allow for a diverse range of plant and animal life."

    "Các điều kiện hơi ẩm của xavan cho phép sự đa dạng về đời sống thực vật và động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subhumid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: subhumid
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

moderately humid(ẩm vừa phải)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

humid(ẩm)
semi-arid(bán khô hạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Khí hậu học

Ghi chú Cách dùng 'Subhumid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'subhumid' được sử dụng để mô tả các khu vực hoặc điều kiện có độ ẩm không quá cao (như 'humid') nhưng vẫn có đủ độ ẩm để hỗ trợ sự phát triển của thực vật và các hoạt động nông nghiệp. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khí hậu học, địa lý và nông nghiệp để phân loại các vùng khí hậu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subhumid'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the climate wasn't so subhumid here; it would make hiking much more enjoyable.
Tôi ước khí hậu ở đây không quá ẩm ướt; nó sẽ làm cho việc đi bộ đường dài trở nên thú vị hơn nhiều.
Phủ định
If only the region hadn't been subhumid last year; the crops would have thrived.
Ước gì khu vực này không ẩm ướt vào năm ngoái; mùa màng sẽ phát triển mạnh.
Nghi vấn
If only they could predict whether next summer will be less subhumid.
Giá như họ có thể dự đoán liệu mùa hè tới sẽ bớt ẩm hơn hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)