described
Verb (past simple & past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Described'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã mô tả, diễn tả, miêu tả ai đó hoặc cái gì đó bằng lời nói, bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng nhất.
Definition (English Meaning)
To have given an account in words of someone or something, including all the most important details.
Ví dụ Thực tế với 'Described'
-
"The witness described the robber as tall and thin."
"Nhân chứng mô tả tên cướp là cao và gầy."
-
"The scene was beautifully described in the book."
"Khung cảnh đã được mô tả rất đẹp trong cuốn sách."
-
"He described his experiences during the war."
"Anh ấy đã mô tả lại những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Described'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: describe
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Described'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'describe'. Thường được sử dụng để thuật lại hành động mô tả đã xảy ra trong quá khứ. Chú trọng vào việc truyền đạt thông tin một cách chi tiết và dễ hình dung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Described as' thường được sử dụng để chỉ ra cách một người hoặc vật được coi hoặc biết đến như thế nào. 'Described to' thường được sử dụng khi mô tả cái gì đó cho ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Described'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness described the suspect in detail to the police.
|
Nhân chứng đã mô tả chi tiết nghi phạm cho cảnh sát. |
| Phủ định |
Seldom had she described her feelings so openly.
|
Hiếm khi cô ấy mô tả cảm xúc của mình một cách cởi mở như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you describe the problem, we might be able to help.
|
Nếu bạn mô tả vấn đề, chúng tôi có thể giúp đỡ. |