(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ described
B1

described

Verb (past simple & past participle)

Nghĩa tiếng Việt

đã mô tả đã diễn tả đã miêu tả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Described'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã mô tả, diễn tả, miêu tả ai đó hoặc cái gì đó bằng lời nói, bao gồm tất cả các chi tiết quan trọng nhất.

Definition (English Meaning)

To have given an account in words of someone or something, including all the most important details.

Ví dụ Thực tế với 'Described'

  • "The witness described the robber as tall and thin."

    "Nhân chứng mô tả tên cướp là cao và gầy."

  • "The scene was beautifully described in the book."

    "Khung cảnh đã được mô tả rất đẹp trong cuốn sách."

  • "He described his experiences during the war."

    "Anh ấy đã mô tả lại những trải nghiệm của mình trong chiến tranh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Described'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Described'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'describe'. Thường được sử dụng để thuật lại hành động mô tả đã xảy ra trong quá khứ. Chú trọng vào việc truyền đạt thông tin một cách chi tiết và dễ hình dung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as to

'Described as' thường được sử dụng để chỉ ra cách một người hoặc vật được coi hoặc biết đến như thế nào. 'Described to' thường được sử dụng khi mô tả cái gì đó cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Described'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The witness described the suspect in detail to the police.
Nhân chứng đã mô tả chi tiết nghi phạm cho cảnh sát.
Phủ định
Seldom had she described her feelings so openly.
Hiếm khi cô ấy mô tả cảm xúc của mình một cách cởi mở như vậy.
Nghi vấn
Should you describe the problem, we might be able to help.
Nếu bạn mô tả vấn đề, chúng tôi có thể giúp đỡ.
(Vị trí vocab_tab4_inline)