netmask
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Netmask'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mặt nạ bit được sử dụng để chỉ định phần mạng/mạng con của một địa chỉ IP.
Definition (English Meaning)
A bitmask used to designate the network/subnet portion of an IP address.
Ví dụ Thực tế với 'Netmask'
-
"The netmask 255.255.255.0 indicates that the first 24 bits of the IP address represent the network."
"Netmask 255.255.255.0 chỉ ra rằng 24 bit đầu tiên của địa chỉ IP đại diện cho mạng."
-
"You need to configure the netmask correctly for the network to function properly."
"Bạn cần cấu hình netmask chính xác để mạng hoạt động bình thường."
-
"The default netmask for a Class C network is 255.255.255.0."
"Netmask mặc định cho một mạng Class C là 255.255.255.0."
Từ loại & Từ liên quan của 'Netmask'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: netmask
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Netmask'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Netmask xác định phạm vi của một mạng con (subnet) bằng cách cho biết bao nhiêu bit trong địa chỉ IP được sử dụng để xác định mạng và bao nhiêu bit được sử dụng để xác định các host trong mạng đó. Nó thường được biểu diễn dưới dạng bốn số thập phân phân tách bằng dấu chấm (ví dụ: 255.255.255.0) hoặc dưới dạng ký hiệu CIDR (ví dụ: /24). Giá trị càng lớn (ví dụ: /24 so với /16), mạng con càng nhỏ và số lượng host có thể có càng ít.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`netmask for [network address]` - Sử dụng để chỉ ra netmask được áp dụng cho địa chỉ mạng nào. Ví dụ: "The netmask for 192.168.1.0 is 255.255.255.0". `netmask of [interface]` - Sử dụng để chỉ ra netmask được gán cho một giao diện mạng cụ thể. Ví dụ: "What is the netmask of the eth0 interface?".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Netmask'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.