mask
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mask'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vật che phủ toàn bộ hoặc một phần khuôn mặt, được đeo để ngụy trang, để giải trí hoặc để dọa người khác.
Definition (English Meaning)
A covering for all or part of the face, worn as a disguise, or to amuse or frighten others.
Ví dụ Thực tế với 'Mask'
-
"She wore a mask to the costume party."
"Cô ấy đeo mặt nạ đến bữa tiệc hóa trang."
-
"The doctor wore a mask to protect himself from the virus."
"Bác sĩ đeo khẩu trang để bảo vệ bản thân khỏi virus."
-
"The government is trying to mask the real unemployment figures."
"Chính phủ đang cố gắng che giấu số liệu thất nghiệp thực tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mask'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mask'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mặt nạ có thể dùng cho nhiều mục đích khác nhau, từ bảo vệ (ví dụ: mặt nạ phòng độc, mặt nạ y tế) đến giải trí (ví dụ: mặt nạ hóa trang). Sự khác biệt so với 'disguise' là 'mask' thường chỉ là vật che mặt, còn 'disguise' có thể bao gồm cả quần áo và phụ kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with a mask': đeo mặt nạ nào đó. 'behind a mask': ẩn sau một chiếc mặt nạ (nghĩa bóng). 'under a mask': tương tự 'behind a mask', nhưng có thể mang nghĩa vật lý hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mask'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.