network address
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Network address'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhãn số hoặc ký hiệu được gán cho một thiết bị kết nối với mạng, được sử dụng để xác định và định vị thiết bị đó cho mục đích giao tiếp.
Definition (English Meaning)
A numerical or symbolic label assigned to a device connected to a network, used to identify and locate the device for communication purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Network address'
-
"Each device on the network requires a unique network address to communicate effectively."
"Mỗi thiết bị trên mạng yêu cầu một địa chỉ mạng duy nhất để giao tiếp hiệu quả."
-
"You can find the network address of your computer in the network settings."
"Bạn có thể tìm thấy địa chỉ mạng của máy tính trong phần cài đặt mạng."
-
"The network administrator assigns network addresses to all devices connecting to the network."
"Quản trị viên mạng gán địa chỉ mạng cho tất cả các thiết bị kết nối vào mạng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Network address'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: network address
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Network address'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Địa chỉ mạng đóng vai trò như một định danh duy nhất cho một thiết bị trên một mạng, cho phép các thiết bị khác gửi dữ liệu đến đúng địa điểm. Có nhiều loại địa chỉ mạng khác nhau, bao gồm địa chỉ IP, địa chỉ MAC và tên miền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The server is accessible on this network address' (máy chủ có thể truy cập được trên địa chỉ mạng này) hoặc 'The device is configured with a network address in the 192.168.1.0 range' (Thiết bị được cấu hình với một địa chỉ mạng trong phạm vi 192.168.1.0). Giới từ 'on' thường dùng để chỉ sự truy cập, còn 'in' chỉ một phần của một phạm vi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Network address'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.