subscription model
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subscription model'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình kinh doanh trong đó khách hàng trả một khoản phí định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng năm) để truy cập một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Definition (English Meaning)
A business model where customers pay a recurring fee (typically monthly or annually) to access a product or service.
Ví dụ Thực tế với 'Subscription model'
-
"Netflix uses a subscription model to provide access to its streaming library."
"Netflix sử dụng mô hình đăng ký để cung cấp quyền truy cập vào thư viện phát trực tuyến của mình."
-
"Many software companies are moving to a subscription model."
"Nhiều công ty phần mềm đang chuyển sang mô hình đăng ký."
-
"The subscription model provides a predictable revenue stream."
"Mô hình đăng ký cung cấp một dòng doanh thu có thể dự đoán được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subscription model'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subscription model
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subscription model'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình này khác với việc mua một lần, nơi khách hàng trả tiền cho sản phẩm hoặc dịch vụ một lần và sở hữu nó vĩnh viễn. 'Subscription model' nhấn mạnh vào sự tiếp cận liên tục và quyền lợi đi kèm theo thời gian. Nó thường được sử dụng cho các dịch vụ phần mềm, nội dung trực tuyến, báo chí và giao hàng định kỳ các sản phẩm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In a subscription model’ thường được sử dụng để nói về đặc điểm của một mô hình kinh doanh. Ví dụ: 'In a subscription model, revenue is predictable.'. 'For a subscription model' thường được sử dụng để nói về việc áp dụng hoặc lựa chọn một mô hình kinh doanh. Ví dụ: 'This company is opting for a subscription model'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subscription model'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.