(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ freemium
B2

freemium

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô hình freemium mô hình miễn phí có trả phí mô hình vừa miễn phí vừa trả phí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Freemium'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình kinh doanh, đặc biệt trên Internet, trong đó các dịch vụ cơ bản được cung cấp miễn phí, trong khi các tính năng nâng cao hơn phải trả tiền.

Definition (English Meaning)

A business model, especially on the Internet, whereby basic services are provided free of charge while more advanced features must be paid for.

Ví dụ Thực tế với 'Freemium'

  • "The company uses a freemium model to attract new users to its software."

    "Công ty sử dụng mô hình freemium để thu hút người dùng mới đến với phần mềm của mình."

  • "Spotify and Dropbox are examples of companies that use a freemium business model."

    "Spotify và Dropbox là những ví dụ về các công ty sử dụng mô hình kinh doanh freemium."

  • "The freemium version of the software offers limited features."

    "Phiên bản freemium của phần mềm cung cấp các tính năng giới hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Freemium'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: freemium
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

free-to-play(chơi miễn phí)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

monetization(sự kiếm tiền)
user acquisition(thu hút người dùng)
conversion rate(tỉ lệ chuyển đổi (khách hàng))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Freemium'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'freemium' kết hợp 'free' (miễn phí) và 'premium' (cao cấp). Mô hình này thường được sử dụng để thu hút lượng lớn người dùng với dịch vụ miễn phí, sau đó chuyển đổi một phần trong số đó thành khách hàng trả tiền để sử dụng các tính năng hoặc nội dung bổ sung. Freemium khác với trialware (phần mềm dùng thử) ở chỗ phiên bản miễn phí không hết hạn sau một khoảng thời gian nhất định và có thể tiếp tục được sử dụng vô thời hạn, mặc dù có giới hạn về chức năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as model

Ví dụ: "Use freemium as a business model". "The freemium model is popular..."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Freemium'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)