(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subscription software
B2

subscription software

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phần mềm thuê bao phần mềm trả phí theo hình thức thuê bao phần mềm dịch vụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subscription software'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phần mềm mà người dùng trả phí định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng năm) để sử dụng.

Definition (English Meaning)

Software that users pay a recurring fee (usually monthly or annually) to use.

Ví dụ Thực tế với 'Subscription software'

  • "Many businesses are now opting for subscription software instead of traditional software licenses."

    "Nhiều doanh nghiệp hiện đang lựa chọn phần mềm trả phí theo hình thức thuê bao thay vì giấy phép phần mềm truyền thống."

  • "Adobe Creative Cloud is a popular example of subscription software."

    "Adobe Creative Cloud là một ví dụ phổ biến về phần mềm trả phí theo hình thức thuê bao."

  • "The company decided to switch to subscription software to reduce upfront costs."

    "Công ty quyết định chuyển sang phần mềm trả phí theo hình thức thuê bao để giảm chi phí trả trước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subscription software'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: subscription, software
  • Adjective: subscription-based (có thể dùng để bổ nghĩa cho 'software')
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

SaaS (Software as a Service)(Phần mềm như một dịch vụ)
subscription-based software(Phần mềm dựa trên đăng ký)

Trái nghĩa (Antonyms)

one-time purchase software(Phần mềm mua một lần)
perpetual license software(Phần mềm có giấy phép vĩnh viễn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Subscription software'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô hình 'subscription software' khác với việc mua phần mềm một lần (one-time purchase) vì người dùng chỉ có quyền sử dụng phần mềm trong thời gian trả phí. Khi ngừng trả phí, quyền sử dụng cũng chấm dứt. Mô hình này phổ biến với các dịch vụ SaaS (Software as a Service).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc đăng ký: 'We use subscription software *for* project management.' Sử dụng 'to' để chỉ hành động đăng ký: 'We subscribe *to* project management software.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subscription software'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)