(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ licensing
B2

licensing

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp phép sự cấp phép cho phép việc cho phép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Licensing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc cấp phép; sự cho phép.

Definition (English Meaning)

The granting of a license.

Ví dụ Thực tế với 'Licensing'

  • "The licensing of the new technology will create many new business opportunities."

    "Việc cấp phép công nghệ mới sẽ tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mới."

  • "The company specializes in the licensing of software."

    "Công ty này chuyên về việc cấp phép phần mềm."

  • "The government is responsible for the licensing of medical professionals."

    "Chính phủ chịu trách nhiệm cấp phép cho các chuyên gia y tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Licensing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: licensing
  • Verb: license
  • Adjective: licensed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật

Ghi chú Cách dùng 'Licensing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình hoặc hành động chính thức cấp giấy phép cho ai đó hoặc một cái gì đó. Thường liên quan đến quyền sở hữu trí tuệ, bản quyền, hoặc quyền kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

licensing of (cấp phép cái gì), licensing for (cấp phép cho mục đích gì). Ví dụ: licensing of patents (cấp phép bằng sáng chế); licensing for commercial use (cấp phép cho mục đích thương mại).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Licensing'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Get licensing for your software immediately.
Lấy giấy phép cho phần mềm của bạn ngay lập tức.
Phủ định
Don't license that product without approval.
Đừng cấp phép sản phẩm đó mà không có sự chấp thuận.
Nghi vấn
Do license your products to reputable companies.
Hãy cấp phép sản phẩm của bạn cho các công ty uy tín.

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The software is licensed to the university.
Phần mềm được cấp phép cho trường đại học.
Phủ định
The product will not be licensed for distribution in that country.
Sản phẩm sẽ không được cấp phép để phân phối ở quốc gia đó.
Nghi vấn
Was the patent licensing agreement approved by the board?
Thỏa thuận cấp phép bằng sáng chế đã được hội đồng quản trị phê duyệt chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, they will have been licensing their software to international companies for five years.
Vào cuối năm tới, họ sẽ đã cấp phép phần mềm của họ cho các công ty quốc tế trong năm năm.
Phủ định
She won't have been working on licensing agreements for very long when she gets promoted.
Cô ấy sẽ không làm việc về các thỏa thuận cấp phép được lâu khi cô ấy được thăng chức.
Nghi vấn
Will the company have been actively seeking licensing opportunities in new markets before the merger takes place?
Liệu công ty có tích cực tìm kiếm cơ hội cấp phép ở các thị trường mới trước khi việc sáp nhập diễn ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)