victory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Victory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đánh bại kẻ thù hoặc đối thủ trong một trận chiến, trò chơi, cuộc bầu cử hoặc cuộc thi.
Definition (English Meaning)
The act of defeating an enemy or opponent in a battle, game, election, or contest.
Ví dụ Thực tế với 'Victory'
-
"The team celebrated their victory with a parade."
"Đội đã ăn mừng chiến thắng của họ bằng một cuộc diễu hành."
-
"It was a great victory for the women's rights movement."
"Đó là một chiến thắng lớn cho phong trào đòi quyền lợi phụ nữ."
-
"The athlete dedicated his victory to his late father."
"Vận động viên đã dành tặng chiến thắng của mình cho người cha quá cố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Victory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Victory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'victory' thường mang ý nghĩa chiến thắng hoàn toàn và rõ ràng. Khác với 'success' mang nghĩa thành công nói chung, 'victory' nhấn mạnh yếu tố đánh bại đối thủ. Cần phân biệt với 'triumph' mang sắc thái trang trọng và lớn lao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Victory over' thường dùng để chỉ chiến thắng trước một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'Victory over the enemy'. 'Victory against' có thể dùng khi nói về việc vượt qua một khó khăn. Ví dụ: 'Victory against all odds'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Victory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.