successful harvest
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful harvest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được mục đích hoặc kết quả mong muốn; thành công.
Ví dụ Thực tế với 'Successful harvest'
-
"The farmers celebrated a successful harvest after months of hard work."
"Những người nông dân đã ăn mừng một vụ thu hoạch thành công sau nhiều tháng làm việc vất vả."
-
"The successful harvest ensured food security for the region."
"Vụ thu hoạch thành công đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực."
-
"Thanks to new irrigation techniques, they had a successful harvest even during the drought."
"Nhờ các kỹ thuật tưới tiêu mới, họ đã có một vụ thu hoạch thành công ngay cả trong thời kỳ hạn hán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful harvest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: harvest
- Adjective: successful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful harvest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh 'successful harvest', 'successful' nhấn mạnh rằng vụ thu hoạch đã mang lại kết quả tốt, có thể là về sản lượng, chất lượng, hoặc lợi nhuận. Nó ngụ ý rằng những nỗ lực trồng trọt và chăm sóc đã được đền đáp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful harvest'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers were celebrating their successful harvest, singing and dancing in the fields.
|
Những người nông dân đang ăn mừng vụ thu hoạch thành công của họ, ca hát và nhảy múa trên đồng ruộng. |
| Phủ định |
The neighboring farm wasn't having a successful harvest; they were struggling with drought.
|
Trang trại bên cạnh đã không có một vụ thu hoạch thành công; họ đang phải vật lộn với hạn hán. |
| Nghi vấn |
Were they anticipating a successful harvest after all their hard work?
|
Liệu họ có đang mong đợi một vụ thu hoạch thành công sau tất cả những nỗ lực của họ không? |