(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful harvest
B2

successful harvest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vụ mùa bội thu vụ thu hoạch thành công mùa gặt thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful harvest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được mục đích hoặc kết quả mong muốn; thành công.

Definition (English Meaning)

Achieving the desired aim or result.

Ví dụ Thực tế với 'Successful harvest'

  • "The farmers celebrated a successful harvest after months of hard work."

    "Những người nông dân đã ăn mừng một vụ thu hoạch thành công sau nhiều tháng làm việc vất vả."

  • "The successful harvest ensured food security for the region."

    "Vụ thu hoạch thành công đảm bảo an ninh lương thực cho khu vực."

  • "Thanks to new irrigation techniques, they had a successful harvest even during the drought."

    "Nhờ các kỹ thuật tưới tiêu mới, họ đã có một vụ thu hoạch thành công ngay cả trong thời kỳ hạn hán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful harvest'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed harvest(vụ thu hoạch thất bại)
poor harvest(vụ thu hoạch kém)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Successful harvest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh 'successful harvest', 'successful' nhấn mạnh rằng vụ thu hoạch đã mang lại kết quả tốt, có thể là về sản lượng, chất lượng, hoặc lợi nhuận. Nó ngụ ý rằng những nỗ lực trồng trọt và chăm sóc đã được đền đáp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful harvest'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmers were celebrating their successful harvest, singing and dancing in the fields.
Những người nông dân đang ăn mừng vụ thu hoạch thành công của họ, ca hát và nhảy múa trên đồng ruộng.
Phủ định
The neighboring farm wasn't having a successful harvest; they were struggling with drought.
Trang trại bên cạnh đã không có một vụ thu hoạch thành công; họ đang phải vật lộn với hạn hán.
Nghi vấn
Were they anticipating a successful harvest after all their hard work?
Liệu họ có đang mong đợi một vụ thu hoạch thành công sau tất cả những nỗ lực của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)