(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fruitful harvest
B2

fruitful harvest

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

mùa thu hoạch bội thu vụ mùa bội thu giai đoạn thành công thời kỳ sinh lợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fruitful harvest'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đem lại kết quả tốt đẹp; sinh lợi, hiệu quả.

Definition (English Meaning)

Producing good results; profitable.

Ví dụ Thực tế với 'Fruitful harvest'

  • "The meeting was very fruitful, and we made several important decisions."

    "Cuộc họp rất hiệu quả và chúng tôi đã đưa ra một vài quyết định quan trọng."

  • "After years of hard work, the research team had a fruitful harvest of data."

    "Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, nhóm nghiên cứu đã thu hoạch được một lượng dữ liệu dồi dào."

  • "The orchard produced a fruitful harvest of apples."

    "Vườn cây ăn quả đã cho một vụ thu hoạch táo bội thu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fruitful harvest'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

bountiful harvest(vụ mùa bội thu)
productive harvest(vụ mùa năng suất cao)

Trái nghĩa (Antonyms)

poor harvest(vụ mùa thất bát)
failed harvest(vụ mùa thất bại)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp/Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fruitful harvest'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fruitful' thường được sử dụng để mô tả những hoạt động, nỗ lực hoặc thời kỳ mang lại kết quả tích cực và thành công. Nó nhấn mạnh tính hiệu quả và khả năng sinh lợi của một cái gì đó. Khác với 'successful' (thành công) mang nghĩa chung chung hơn, 'fruitful' tập trung vào khía cạnh tạo ra thành quả, lợi ích cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fruitful harvest'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)