bumper crop
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bumper crop'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ mùa bội thu, một sản lượng thu hoạch lớn bất thường.
Ví dụ Thực tế với 'Bumper crop'
-
"This year, the farmers are expecting a bumper crop of soybeans."
"Năm nay, những người nông dân đang mong đợi một vụ đậu tương bội thu."
-
"The bumper crop has driven down prices at the market."
"Vụ mùa bội thu đã làm giảm giá cả ở chợ."
-
"Thanks to favorable weather conditions, we had a bumper crop this year."
"Nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi, chúng ta đã có một vụ mùa bội thu năm nay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bumper crop'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bumper crop
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bumper crop'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'bumper crop' thường được sử dụng để mô tả một vụ thu hoạch lớn và thành công ngoài mong đợi, thường là do điều kiện thời tiết thuận lợi, kỹ thuật canh tác tốt hoặc cả hai. Nó mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ sự dồi dào và thịnh vượng. Không nên nhầm lẫn với các cụm từ chỉ sản lượng trung bình hoặc thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng với giới từ 'of' để chỉ loại cây trồng bội thu. Ví dụ: 'a bumper crop of wheat'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bumper crop'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers usually hope for a bumper crop each harvest season.
|
Nông dân thường hy vọng vào một vụ bội thu mỗi mùa thu hoạch. |
| Phủ định |
Seldom have the farmers seen such a bumper crop as they did this year.
|
Hiếm khi người nông dân thấy một vụ bội thu như năm nay. |
| Nghi vấn |
Does a bumper crop guarantee higher profits for farmers?
|
Vụ bội thu có đảm bảo lợi nhuận cao hơn cho nông dân không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the season, the farmers will have celebrated a bumper crop.
|
Vào cuối vụ, những người nông dân sẽ ăn mừng một vụ mùa bội thu. |
| Phủ định |
By next year, they won't have expected such a bumper crop again.
|
Đến năm sau, họ sẽ không còn mong đợi một vụ mùa bội thu như vậy nữa. |
| Nghi vấn |
Will the country have benefited from the bumper crop by next quarter?
|
Liệu đất nước có được hưởng lợi từ vụ mùa bội thu vào quý tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers will have a bumper crop this year if the weather stays favorable.
|
Nông dân sẽ có một vụ mùa bội thu trong năm nay nếu thời tiết thuận lợi. |
| Phủ định |
They are not going to have a bumper crop if the drought continues.
|
Họ sẽ không có một vụ mùa bội thu nếu hạn hán tiếp diễn. |
| Nghi vấn |
Will we see a bumper crop of apples this autumn?
|
Liệu chúng ta có thấy một vụ mùa táo bội thu vào mùa thu này không? |