(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful project
B2

successful project

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dự án thành công công trình thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful project'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được các kết quả mong muốn hoặc hy vọng; đã thành công.

Definition (English Meaning)

Achieving the results wanted or hoped for; having succeeded.

Ví dụ Thực tế với 'Successful project'

  • "The company launched a successful project that increased their profits."

    "Công ty đã triển khai một dự án thành công, giúp tăng lợi nhuận của họ."

  • "The team celebrated the successful project completion."

    "Cả nhóm đã ăn mừng việc hoàn thành dự án thành công."

  • "She led a successful project to improve customer satisfaction."

    "Cô ấy đã lãnh đạo một dự án thành công để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful project'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

triumphant project(dự án thắng lợi)
flourishing project(dự án phát triển mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

failed project(dự án thất bại)
unsuccessful project(dự án không thành công)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý dự án Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Successful project'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'successful' thường được dùng để mô tả những nỗ lực, dự án, sự nghiệp, v.v. đã đạt được mục tiêu đề ra. Nó nhấn mạnh vào việc hoàn thành và đạt được kết quả tích cực. Cần phân biệt với 'fruitful' (mang lại kết quả tốt) và 'effective' (hiệu quả), 'successful' tập trung vào việc đạt được thành công so với kỳ vọng ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful project'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)