successful project
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful project'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đạt được các kết quả mong muốn hoặc hy vọng; đã thành công.
Ví dụ Thực tế với 'Successful project'
-
"The company launched a successful project that increased their profits."
"Công ty đã triển khai một dự án thành công, giúp tăng lợi nhuận của họ."
-
"The team celebrated the successful project completion."
"Cả nhóm đã ăn mừng việc hoàn thành dự án thành công."
-
"She led a successful project to improve customer satisfaction."
"Cô ấy đã lãnh đạo một dự án thành công để cải thiện sự hài lòng của khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Successful project'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: successful
- Adverb: successfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Successful project'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'successful' thường được dùng để mô tả những nỗ lực, dự án, sự nghiệp, v.v. đã đạt được mục tiêu đề ra. Nó nhấn mạnh vào việc hoàn thành và đạt được kết quả tích cực. Cần phân biệt với 'fruitful' (mang lại kết quả tốt) và 'effective' (hiệu quả), 'successful' tập trung vào việc đạt được thành công so với kỳ vọng ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful project'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.