(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successors
B2

successors

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

những người kế nhiệm người nối nghiệp người thay thế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người hoặc vật kế nhiệm người hoặc vật khác.

Definition (English Meaning)

A person or thing that succeeds another.

Ví dụ Thực tế với 'Successors'

  • "The president announced his successors before retiring."

    "Tổng thống đã công bố những người kế nhiệm của mình trước khi về hưu."

  • "The company is looking for successors to the current management team."

    "Công ty đang tìm kiếm những người kế nhiệm cho đội ngũ quản lý hiện tại."

  • "These policies were implemented by his successors."

    "Những chính sách này đã được thực hiện bởi những người kế nhiệm ông ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Successors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'successors' thường được dùng để chỉ những người hoặc tổ chức tiếp nối vị trí, quyền lực, hoặc trách nhiệm của người hoặc tổ chức trước đó. Nó ngụ ý một sự tiếp nối, thường là trong một hệ thống hoặc trật tự đã được thiết lập. So sánh với 'heirs' (người thừa kế), 'successors' có thể không nhất thiết phải liên quan đến quyền thừa kế tài sản hoặc danh hiệu, mà tập trung hơn vào việc tiếp quản vị trí hoặc vai trò.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng 'successor to', nó chỉ ra rằng người hoặc vật nào đó là người kế nhiệm của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'He is the successor to the throne' (Ông ấy là người kế vị ngai vàng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)