(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sulfur dioxide
B2

sulfur dioxide

noun

Nghĩa tiếng Việt

lưu huỳnh điôxít khí sunfurơ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sulfur dioxide'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất khí không màu, có mùi hăng, độc hại được tạo ra do đốt cháy lưu huỳnh hoặc các hợp chất lưu huỳnh và do quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch.

Definition (English Meaning)

A colorless, pungent, toxic gas formed by burning sulfur or sulfur compounds and by the combustion of fossil fuels.

Ví dụ Thực tế với 'Sulfur dioxide'

  • "Sulfur dioxide is a major air pollutant."

    "Lưu huỳnh điôxít là một chất gây ô nhiễm không khí chính."

  • "The burning of coal releases sulfur dioxide into the atmosphere."

    "Việc đốt than thải ra lưu huỳnh điôxít vào khí quyển."

  • "High levels of sulfur dioxide can cause respiratory problems."

    "Nồng độ lưu huỳnh điôxít cao có thể gây ra các vấn đề về hô hấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sulfur dioxide'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sulfur dioxide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Sulfur dioxide'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sulfur dioxide (SO2) là một oxit của lưu huỳnh. Nó là một chất ô nhiễm không khí quan trọng và là tiền chất của mưa axit. Nó cũng được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp như một chất bảo quản thực phẩm và chất khử trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in as

of: Dùng để chỉ thành phần cấu tạo (e.g., concentration *of* sulfur dioxide). in: Dùng để chỉ sự hiện diện ở một địa điểm (e.g., sulfur dioxide *in* the atmosphere). as: Dùng để chỉ vai trò, mục đích (e.g., used *as* a preservative).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sulfur dioxide'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That sulfur dioxide is a major component of acid rain is well-known.
Việc sulfur dioxide là một thành phần chính của mưa axit là điều ai cũng biết.
Phủ định
It is not clear whether sulfur dioxide emissions are decreasing significantly.
Không rõ liệu lượng khí thải sulfur dioxide có đang giảm đáng kể hay không.
Nghi vấn
Why sulfur dioxide is so harmful to the environment is a complex question.
Tại sao sulfur dioxide lại có hại cho môi trường là một câu hỏi phức tạp.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, sulfur dioxide is a significant contributor to acid rain!
Ồ, sulfur dioxide là một nguyên nhân quan trọng gây ra mưa axit!
Phủ định
Oh no, sulfur dioxide isn't helping our air quality!
Ôi không, sulfur dioxide không giúp cải thiện chất lượng không khí của chúng ta!
Nghi vấn
Hey, is sulfur dioxide the cause of this smog?
Này, có phải sulfur dioxide là nguyên nhân gây ra sương mù này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)