wonderfully
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wonderfully'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tuyệt vời; cực kỳ tốt.
Ví dụ Thực tế với 'Wonderfully'
-
"She sang wonderfully at the concert."
"Cô ấy hát rất tuyệt vời tại buổi hòa nhạc."
-
"The play was wonderfully written and directed."
"Vở kịch được viết và đạo diễn một cách tuyệt vời."
-
"We had a wonderfully relaxing vacation."
"Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ thư giãn tuyệt vời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wonderfully'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: wonderfully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wonderfully'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả một hành động, sự kiện, hoặc tình huống diễn ra theo một cách cực kỳ tốt đẹp, gây ấn tượng mạnh, hoặc mang lại sự hài lòng lớn. Thường dùng để nhấn mạnh tính chất tích cực và đáng ngạc nhiên. So với các từ đồng nghĩa như 'nicely', 'well', 'greatly', 'wonderfully' mang sắc thái mạnh mẽ và trang trọng hơn, thường được dùng để miêu tả những điều gì đó đặc biệt xuất sắc hoặc gây ấn tượng sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wonderfully'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The orchestra is going to perform wonderfully at the concert.
|
Dàn nhạc sẽ biểu diễn rất tuyệt vời tại buổi hòa nhạc. |
| Phủ định |
The weather is not going to behave wonderfully this weekend.
|
Thời tiết sẽ không diễn biến tốt đẹp vào cuối tuần này. |
| Nghi vấn |
Are they going to decorate the house wonderfully for the party?
|
Họ có định trang trí ngôi nhà thật tuyệt vời cho bữa tiệc không? |