superhydrophobic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Superhydrophobic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cực kỳ kỵ nước; đẩy nước ở mức độ đặc biệt cao.
Definition (English Meaning)
Extremely hydrophobic; repelling water to an exceptional degree.
Ví dụ Thực tế với 'Superhydrophobic'
-
"The lotus leaf is a classic example of a naturally occurring superhydrophobic surface."
"Lá sen là một ví dụ điển hình về bề mặt siêu kỵ nước tự nhiên."
-
"Superhydrophobic coatings are used in textiles to make them stain-resistant."
"Các lớp phủ siêu kỵ nước được sử dụng trong ngành dệt may để làm cho chúng chống bám bẩn."
-
"Researchers are developing superhydrophobic materials for use in marine applications to prevent biofouling."
"Các nhà nghiên cứu đang phát triển vật liệu siêu kỵ nước để sử dụng trong các ứng dụng hàng hải để ngăn chặn sự bám bẩn sinh học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Superhydrophobic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: superhydrophobic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Superhydrophobic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả các bề mặt mà góc tiếp xúc của giọt nước lớn hơn 150° và có góc trượt rất nhỏ. Điều này có nghĩa là nước gần như hoàn toàn bị đẩy khỏi bề mặt. Khác với 'hydrophobic' (kỵ nước) chỉ đơn thuần là đẩy nước, 'superhydrophobic' thể hiện mức độ đẩy nước vượt trội, thường do cấu trúc bề mặt vi mô hoặc nano kết hợp với năng lượng bề mặt thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'The superhydrophobic coating is on the metal surface.' ('Lớp phủ siêu kỵ nước nằm trên bề mặt kim loại.')
'to' thường được sử dụng để chỉ sự tác động lên bề mặt: 'Applying a superhydrophobic coating to the fabric makes it water-resistant.' ('Việc áp dụng lớp phủ siêu kỵ nước lên vải khiến nó có khả năng chống nước.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Superhydrophobic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.