supervisory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supervisory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc chịu trách nhiệm giám sát.
Definition (English Meaning)
Relating to or responsible for supervision.
Ví dụ Thực tế với 'Supervisory'
-
"She has a supervisory role in the department."
"Cô ấy có vai trò giám sát trong bộ phận."
-
"The company needs strong supervisory skills to maintain quality."
"Công ty cần các kỹ năng giám sát mạnh mẽ để duy trì chất lượng."
-
"The supervisory staff is responsible for training new employees."
"Đội ngũ giám sát chịu trách nhiệm đào tạo nhân viên mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supervisory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supervisory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supervisory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'supervisory' thường được dùng để mô tả các vai trò, trách nhiệm hoặc chức năng liên quan đến việc giám sát, quản lý, hoặc điều hành một hoạt động, quy trình, hoặc một nhóm người. Nó nhấn mạnh tính chất kiểm soát, hướng dẫn và đảm bảo hiệu quả của công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được giám sát, ví dụ 'supervisory role of the manager'. Sử dụng 'over' để chỉ quyền hạn giám sát, ví dụ 'supervisory control over the project'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supervisory'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The manager's supervisory role is crucial for team success.
|
Vai trò giám sát của người quản lý là rất quan trọng cho thành công của nhóm. |
| Phủ định |
The employees' supervisory training isn't mandatory.
|
Khóa đào tạo giám sát của nhân viên không phải là bắt buộc. |
| Nghi vấn |
Is it Chris's supervisory responsibility to handle these issues?
|
Có phải trách nhiệm giám sát của Chris là giải quyết những vấn đề này không? |