supple
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supple'
Giải nghĩa Tiếng Việt
mềm dẻo, dễ uốn, uyển chuyển, linh hoạt.
Definition (English Meaning)
bending or moving easily and gracefully; flexible.
Ví dụ Thực tế với 'Supple'
-
"The leather is soft and supple."
"Da thuộc này mềm mại và dẻo dai."
-
"Yoga can help you become more supple."
"Yoga có thể giúp bạn trở nên mềm dẻo hơn."
-
"The dancer's supple movements were mesmerizing."
"Những chuyển động uyển chuyển của vũ công thật mê hoặc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supple'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: supple
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supple'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "supple" thường được dùng để miêu tả những vật liệu hoặc bộ phận cơ thể có khả năng uốn cong, co giãn dễ dàng mà không bị gãy hoặc tổn thương. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả tính cách linh hoạt, dễ thích nghi của một người. So với "flexible", "supple" nhấn mạnh vào sự mềm mại và duyên dáng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supple'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her yoga retreat, she will have become supple and flexible.
|
Đến lúc cô ấy kết thúc khóa tu yoga, cô ấy sẽ trở nên dẻo dai và linh hoạt. |
| Phủ định |
By the end of the training, he won't have become supple enough to perform that acrobatic feat.
|
Đến cuối buổi tập luyện, anh ấy sẽ không trở nên đủ dẻo dai để thực hiện pha nhào lộn đó. |
| Nghi vấn |
Will the leather have become supple enough to be used for the project by next week?
|
Liệu da thuộc có trở nên đủ dẻo dai để có thể sử dụng cho dự án vào tuần tới không? |