(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supple
B2

supple

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mềm dẻo uyển chuyển linh hoạt dễ bảo dễ sai khiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supple'

Giải nghĩa Tiếng Việt

mềm dẻo, dễ uốn, uyển chuyển, linh hoạt.

Definition (English Meaning)

bending or moving easily and gracefully; flexible.

Ví dụ Thực tế với 'Supple'

  • "The leather is soft and supple."

    "Da thuộc này mềm mại và dẻo dai."

  • "Yoga can help you become more supple."

    "Yoga có thể giúp bạn trở nên mềm dẻo hơn."

  • "The dancer's supple movements were mesmerizing."

    "Những chuyển động uyển chuyển của vũ công thật mê hoặc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supple'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: supple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Supple'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "supple" thường được dùng để miêu tả những vật liệu hoặc bộ phận cơ thể có khả năng uốn cong, co giãn dễ dàng mà không bị gãy hoặc tổn thương. Nó cũng có thể được dùng để miêu tả tính cách linh hoạt, dễ thích nghi của một người. So với "flexible", "supple" nhấn mạnh vào sự mềm mại và duyên dáng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supple'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her yoga retreat, she will have become supple and flexible.
Đến lúc cô ấy kết thúc khóa tu yoga, cô ấy sẽ trở nên dẻo dai và linh hoạt.
Phủ định
By the end of the training, he won't have become supple enough to perform that acrobatic feat.
Đến cuối buổi tập luyện, anh ấy sẽ không trở nên đủ dẻo dai để thực hiện pha nhào lộn đó.
Nghi vấn
Will the leather have become supple enough to be used for the project by next week?
Liệu da thuộc có trở nên đủ dẻo dai để có thể sử dụng cho dự án vào tuần tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)