(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supportive environment
B2

supportive environment

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

môi trường hỗ trợ môi trường giàu tính hỗ trợ môi trường khuyến khích môi trường nuôi dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supportive environment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp sự khuyến khích, hỗ trợ về mặt tinh thần, cảm xúc.

Definition (English Meaning)

Providing encouragement or emotional help.

Ví dụ Thực tế với 'Supportive environment'

  • "She has a very supportive family who helps her achieve her goals."

    "Cô ấy có một gia đình rất ủng hộ, những người giúp cô ấy đạt được mục tiêu của mình."

  • "The company fosters a supportive environment where employees feel valued and respected."

    "Công ty tạo ra một môi trường hỗ trợ, nơi nhân viên cảm thấy được trân trọng và tôn trọng."

  • "Schools should provide a supportive environment for students with learning disabilities."

    "Trường học nên cung cấp một môi trường hỗ trợ cho học sinh khuyết tật học tập."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supportive environment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

encouraging atmosphere(bầu không khí khuyến khích)
nurturing environment(môi trường nuôi dưỡng)
positive atmosphere(bầu không khí tích cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Supportive environment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'supportive' nhấn mạnh đến sự sẵn lòng giúp đỡ, khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi cho người khác phát triển, vượt qua khó khăn. Khác với 'helpful' mang nghĩa chung chung hơn về việc trợ giúp, 'supportive' tập trung vào khía cạnh cảm xúc và tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'supportive of' thường được dùng để diễn tả sự ủng hộ một ý kiến, hành động, hoặc một người nào đó. Ví dụ: 'He is very supportive of my career choices'. 'supportive to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ sự hỗ trợ đối với một người cụ thể. Ví dụ: 'The community is supportive to the refugees'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supportive environment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)