encouraging atmosphere
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouraging atmosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mang tính khích lệ, động viên; hỗ trợ và tích cực.
Definition (English Meaning)
Providing encouragement; supportive and positive.
Ví dụ Thực tế với 'Encouraging atmosphere'
-
"The teacher created an encouraging atmosphere in the classroom."
"Giáo viên đã tạo ra một bầu không khí khích lệ trong lớp học."
-
"The company fosters an encouraging atmosphere to boost employee morale."
"Công ty nuôi dưỡng một bầu không khí khích lệ để nâng cao tinh thần nhân viên."
-
"The yoga studio provides an encouraging atmosphere for beginners."
"Phòng tập yoga cung cấp một bầu không khí khích lệ cho người mới bắt đầu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Encouraging atmosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: encourage
- Adjective: encouraging
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Encouraging atmosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'encouraging' thể hiện sự tạo động lực, niềm tin và hy vọng cho người khác. Nó khác với 'supportive' ở chỗ nhấn mạnh vào việc thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến bộ. So với 'positive', 'encouraging' mang sắc thái chủ động và hướng tới hành động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouraging atmosphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.