(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ encouraging atmosphere
B2

encouraging atmosphere

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bầu không khí khích lệ môi trường động viên không gian khuyến khích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Encouraging atmosphere'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mang tính khích lệ, động viên; hỗ trợ và tích cực.

Definition (English Meaning)

Providing encouragement; supportive and positive.

Ví dụ Thực tế với 'Encouraging atmosphere'

  • "The teacher created an encouraging atmosphere in the classroom."

    "Giáo viên đã tạo ra một bầu không khí khích lệ trong lớp học."

  • "The company fosters an encouraging atmosphere to boost employee morale."

    "Công ty nuôi dưỡng một bầu không khí khích lệ để nâng cao tinh thần nhân viên."

  • "The yoga studio provides an encouraging atmosphere for beginners."

    "Phòng tập yoga cung cấp một bầu không khí khích lệ cho người mới bắt đầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Encouraging atmosphere'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supportive environment(môi trường hỗ trợ)
positive vibe(không khí tích cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

discouraging atmosphere(bầu không khí gây nản lòng)
hostile environment(môi trường thù địch)

Từ liên quan (Related Words)

motivational climate(bầu không khí thúc đẩy)
growth mindset(tư duy phát triển)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Encouraging atmosphere'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'encouraging' thể hiện sự tạo động lực, niềm tin và hy vọng cho người khác. Nó khác với 'supportive' ở chỗ nhấn mạnh vào việc thúc đẩy sự phát triển hoặc tiến bộ. So với 'positive', 'encouraging' mang sắc thái chủ động và hướng tới hành động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Encouraging atmosphere'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)