unsupportive environment
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsupportive environment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Unsupportive" có nghĩa là không cung cấp sự giúp đỡ, khuyến khích hoặc hỗ trợ về mặt tinh thần. "Environment" đề cập đến các điều kiện hoặc ảnh hưởng xung quanh tác động đến sự tăng trưởng, phát triển hoặc hành vi của ai đó hoặc điều gì đó. Cùng nhau, nó mô tả một môi trường cản trở sự tiến bộ hoặc hạnh phúc.
Definition (English Meaning)
"Unsupportive" means not providing help, encouragement, or emotional support. "Environment" refers to the surrounding conditions or influences affecting the growth, development, or behavior of someone or something. Together, it describes a setting that hinders progress or well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Unsupportive environment'
-
"She struggled to succeed in the unsupportive environment of her workplace."
"Cô ấy đã phải vật lộn để thành công trong môi trường làm việc không hỗ trợ của mình."
-
"The lack of mentorship created an unsupportive environment for new employees."
"Sự thiếu hụt cố vấn đã tạo ra một môi trường không hỗ trợ cho nhân viên mới."
-
"An unsupportive environment can negatively impact employee morale and productivity."
"Một môi trường không hỗ trợ có thể tác động tiêu cực đến tinh thần và năng suất của nhân viên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unsupportive environment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: environment
- Adjective: unsupportive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unsupportive environment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để mô tả môi trường làm việc, học tập hoặc gia đình, nơi cá nhân cảm thấy không được khuyến khích, giúp đỡ hoặc công nhận. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự thiếu vắng các yếu tố cần thiết cho sự phát triển cá nhân và chuyên môn. Khác với 'challenging environment' (môi trường đầy thử thách), 'unsupportive environment' không mang lại cơ hội để vượt qua khó khăn mà chỉ tạo thêm áp lực và cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in an unsupportive environment': chỉ vị trí, sự tồn tại của ai đó trong một môi trường không hỗ trợ.
- 'within an unsupportive environment': nhấn mạnh hơn về việc môi trường không hỗ trợ bao quanh và ảnh hưởng đến một người hoặc một nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsupportive environment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.