(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suppress emotions
C1

suppress emotions

Động từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kìm nén cảm xúc đè nén cảm xúc kiềm chế cảm xúc nén chặt cảm xúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suppress emotions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cố gắng kiềm chế, kìm nén, hoặc đàn áp cảm xúc một cách có ý thức hoặc vô thức.

Definition (English Meaning)

To consciously or unconsciously restrain or inhibit the expression of feelings or emotions.

Ví dụ Thực tế với 'Suppress emotions'

  • "He tried to suppress his emotions when he heard the bad news."

    "Anh ấy đã cố gắng kìm nén cảm xúc khi nghe tin xấu."

  • "Suppressing your emotions can be harmful to your mental health."

    "Việc kìm nén cảm xúc có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần của bạn."

  • "She had to suppress her emotions to remain professional during the meeting."

    "Cô ấy phải kìm nén cảm xúc của mình để giữ được sự chuyên nghiệp trong cuộc họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suppress emotions'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: suppress
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

repress emotions(kìm nén cảm xúc (vô thức))
hold back emotions(kiềm chế cảm xúc)
bottle up emotions(giấu kín cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

express emotions(thể hiện cảm xúc)
release emotions(giải tỏa cảm xúc)
show emotions(bộc lộ cảm xúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Suppress emotions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động cố gắng che giấu hoặc ngăn chặn cảm xúc, thường là những cảm xúc tiêu cực như buồn bã, tức giận, hoặc sợ hãi. Việc liên tục kìm nén cảm xúc có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tâm thần và thể chất. So sánh với 'repress emotions': 'repress' thường mang ý nghĩa vô thức hơn, trong khi 'suppress' có thể có ý thức. 'Control emotions' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm cả việc điều chỉnh và thể hiện cảm xúc một cách phù hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in with

'suppress emotions about': Kiềm nén cảm xúc về một vấn đề cụ thể. 'suppress emotions in': Kiềm nén cảm xúc trong một tình huống cụ thể. 'suppress emotions with': ít phổ biến, có thể dùng để chỉ việc kiềm nén cảm xúc bằng cách sử dụng một phương pháp nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suppress emotions'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She suppresses her emotions, doesn't she?
Cô ấy kìm nén cảm xúc của mình, phải không?
Phủ định
They don't suppress their emotions, do they?
Họ không kìm nén cảm xúc của mình, phải không?
Nghi vấn
You shouldn't suppress your emotions, should you?
Bạn không nên kìm nén cảm xúc của mình, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)